Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joshua Quarshie 19 | |
Taylor Gardner-Hickman 20 | |
Leo Scienza 23 | |
Scott Wharton 34 | |
Sondre Tronstad 45+3' | |
Ryan Fraser (Thay: Cameron Archer) 59 | |
Ryan Hedges (Thay: Dion De Neve) 67 | |
Kristi Montgomery (Thay: Sondre Tronstad) 67 | |
Axel Henriksson (Thay: Ryoya Morishita) 67 | |
Jack Stephens (Thay: Leo Scienza) 68 | |
Ryan Alebiosu (Kiến tạo: Lewis Miller) 76 | |
Cameron Bragg (Thay: Shea Charles) 81 | |
Welington (Thay: Ryan Manning) 81 | |
Jay Robinson (Thay: Ronnie Edwards) 81 | |
Andri Gudjohnsen 86 | |
Welington 90+4' |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Southampton


Diễn biến Blackburn Rovers vs Southampton
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Welington nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Andri Gudjohnsen ghi bàn!
Ronnie Edwards rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Welington.
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Cameron Bragg.
Lewis Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Alebiosu ghi bàn!
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Jack Stephens.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Axel Henriksson.
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Kristi Montgomery.
Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.
Cameron Archer rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sondre Tronstad.
Thẻ vàng cho Scott Wharton.
V À A A O O O - Leo Scienza đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
Thẻ vàng cho Joshua Quarshie.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Southampton
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Balazs Toth (22), Lewis Miller (12), Scott Wharton (16), Sean McLoughlin (15), Ryan Alebiosu (2), Sondre Tronstad (6), Taylor Gardner-Hickman (5), Dion De Neve (14), Ryoya Morishita (25), Andri Gudjohnsen (11), Yuki Ohashi (23)
Southampton (3-4-3): Alex McCarthy (1), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Mads Roerslev (2), Finn Azaz (10), Shea Charles (24), Ryan Manning (3), Adam Armstrong (9), Cameron Archer (19), Léo Scienza (13)


| Thay người | |||
| 67’ | Ryoya Morishita Axel Henriksson | 59’ | Cameron Archer Ryan Fraser |
| 67’ | Dion De Neve Ryan Hedges | 68’ | Leo Scienza Jack Stephens |
| 67’ | Sondre Tronstad Kristi Montgomery | 81’ | Ryan Manning Welington |
| 81’ | Shea Charles Cameron Bragg | ||
| 81’ | Ronnie Edwards Jay Robinson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Axel Henriksson | Welington | ||
Aynsley Pears | Gavin Bazunu | ||
Harry Pickering | Jack Stephens | ||
Yuri Ribeiro | Cameron Bragg | ||
Sidnei Tavares | Nicholas Oyekunle | ||
Ryan Hedges | Damion Downs | ||
Adam Forshaw | Jay Robinson | ||
Kristi Montgomery | Taylor Harwood-Bellis | ||
Makhtar Gueye | Ryan Fraser | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Hayden Carter Chấn thương gân kheo | Elias Jelert Chấn thương hông | ||
Jake Garrett Va chạm | Ross Stewart Chấn thương gân kheo | ||
Todd Cantwell Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 28 | ||
| 2 | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | ||
| 3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 1 | 23 | ||
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | ||
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | ||
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | ||
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | ||
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | ||
| 9 | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | ||
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | ||
| 11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | ||
| 12 | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | ||
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | ||
| 14 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | ||
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | ||
| 16 | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | ||
| 17 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | ||
| 18 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | ||
| 19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 | 12 | ||
| 20 | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | ||
| 21 | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | ||
| 22 | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | ||
| 23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -6 | 8 | ||
| 24 | 12 | 1 | 3 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch