Thứ Hai, 07/07/2025
Dilan Markanday (Thay: Ryan Hedges)
27
Tyrhys Dolan
59
David Brooks
62
Che Adams (Thay: David Brooks)
62
William Smallbone (Thay: Joe Rothwell)
63
Kamaldeen Sulemana (Thay: Adam Armstrong)
75
Samuel Edozie
75
Samuel Edozie (Thay: Ryan Fraser)
75
Sekou Mara (Thay: Kyle Walker-Peters)
87
Harry Pickering
89
Joe Rankin-Costello
90+3'
Che Adams
90+5'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Southampton

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Southampton
Southampton
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 12
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Southampton

Tất cả (18)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng dành cho Che Adams.

Thẻ vàng dành cho Che Adams.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

87'

Kyle Walker-Peters rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.

75'

Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.

75'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Kamaldeen Sulemana.

75'

Adam Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

62'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

62'

David Brooks rời sân và được thay thế bởi Che Adams.

62' Thẻ vàng dành cho David Brooks.

Thẻ vàng dành cho David Brooks.

59' Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

27'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Southampton

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Adam Armstrong (9), Ryan Fraser (26)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
6
Sondre Tronstad
11
Joe Rankin-Costello
19
Ryan Hedges
8
Sammie Szmodics
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
26
Ryan Fraser
9
Adam Armstrong
36
David Brooks
19
Joe Rothwell
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
5
Jack Stephens
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
27’
Ryan Hedges
Dilan Markanday
62’
David Brooks
Che Adams
63’
Joe Rothwell
Will Smallbone
75’
Adam Armstrong
Kamaldeen Sulemana
75’
Ryan Fraser
Samuel Edozie
87’
Kyle Walker-Peters
Sékou Mara
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Joe Lumley
Hayden Carter
Ryan Manning
Jake Garrett
Shea Charles
Ben Chrisene
Nico Lawrence
Kyle McFadzean
Will Smallbone
John Buckley
Kamaldeen Sulemana
Andrew Moran
Samuel Edozie
Dilan Markanday
Che Adams
Semir Telalovic
Sékou Mara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City000000
2Blackburn RoversBlackburn Rovers000000
3Bristol CityBristol City000000
4Charlton AthleticCharlton Athletic000000
5Coventry CityCoventry City000000
6Derby CountyDerby County000000
7Hull CityHull City000000
8Ipswich TownIpswich Town000000
9LeicesterLeicester000000
10MiddlesbroughMiddlesbrough000000
11MillwallMillwall000000
12Norwich CityNorwich City000000
13Oxford UnitedOxford United000000
14PortsmouthPortsmouth000000
15Preston North EndPreston North End000000
16QPRQPR000000
17Sheffield UnitedSheffield United000000
18Sheffield WednesdaySheffield Wednesday000000
19SouthamptonSouthampton000000
20Stoke CityStoke City000000
21SwanseaSwansea000000
22WatfordWatford000000
23West BromWest Brom000000
24WrexhamWrexham000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow