Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dominic Hyam
23 - Kristi Montgomery (Thay: Joe Rankin-Costello)
44 - Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Todd Cantwell)
51 - Makhtar Gueye (Thay: Ryan Hedges)
71 - Yuki Ohashi
73 - Lewis Travis
82 - Yuki Ohashi (Kiến tạo: Todd Cantwell)
85
- Yan Valery
16 - Djeidi Gassama (Kiến tạo: Anthony Musaba)
38 - Pol Valentin
44 - Akin Famewo (Thay: Gabriel Otegbayo)
59 - Josh Windass (Thay: Djeidi Gassama)
59 - Michael Smith (Thay: Callum Paterson)
59 - Stuart Armstrong (Thay: Yan Valery)
70 - Svante Ingelsson
71 - Pierce Charles
73 - Olaf Kobacki (Thay: Anthony Musaba)
75 - Josh Windass
86
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
Diễn biến Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Josh Windass.
Todd Cantwell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Yuki Ohashi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.
Thẻ vàng cho Pierce Charles.
Thẻ vàng cho Yuki Ohashi.
Thẻ vàng cho Yuki Ohashi.
Thẻ vàng cho Pierce Charles.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Stuart Armstrong.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Josh Windass.
Gabriel Otegbayo rời sân và được thay thế bởi Akin Famewo.
Todd Cantwell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrhys Dolan đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pol Valentin.
Thẻ vàng cho Pol Valentin.
Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Kristi Montgomery.
Anthony Musaba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
V À A A A O O O Sheffield Wednesday ghi bàn.
V À A A A O O O - Yan Valery đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Ewood Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Pierce Charles (47), Pol Valentín (14), Michael Ihiekwe (20), Gabriel Otegbayo (33), Marvin Johnson (18), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Djeidi Gassama (41), Anthony Musaba (45), Svante Ingelsson (8), Callum Paterson (13)
Thay người | |||
71’ | Ryan Hedges Makhtar Gueye | 59’ | Djeidi Gassama Josh Windass |
59’ | Gabriel Otegbayo Akin Famewo | ||
59’ | Callum Paterson Michael Smith | ||
70’ | Yan Valery Stuart Armstrong | ||
75’ | Anthony Musaba Olaf Kobacki |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Toth | James Beadle | ||
Harry Pickering | Ryo Hatsuse | ||
Dion Sanderson | Stuart Armstrong | ||
Adam Forshaw | Charlie McNiell | ||
Amario Cozier-Duberry | Olaf Kobacki | ||
Kristi Montgomery | Josh Windass | ||
Cauley Woodrow | Barry Bannan | ||
Makhtar Gueye | Akin Famewo | ||
John Buckley | Michael Smith |
Nhận định Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại