Thứ Sáu, 23/05/2025
Maksym Talovierov
12
Michael Baidoo (Thay: Ryan Hardie)
19
Adam Forshaw (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)
55
Cauley Woodrow (Thay: Amario Cozier-Duberry)
63
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
67
Muhamed Tijani (Thay: Callum Wright)
67
Kornel Szucs (Thay: Matthew Sorinola)
67
Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Augustus Kargbo)
78
Rami Al Hajj (Thay: Victor Palsson)
80
Adam Randell
83
John Buckley (Thay: Adam Forshaw)
85
Andreas Weimann (Thay: Todd Cantwell)
85
Ryan Hedges (Thay: Tyrhys Dolan)
90

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
74 Kiểm soát bóng 26
6 Phạm lỗi 17
38 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle

Tất cả (21)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.

85'

Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

85'

Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

83' Thẻ vàng cho Adam Randell.

Thẻ vàng cho Adam Randell.

80'

Victor Palsson rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.

78'

Augustus Kargbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Tyrhys Dolan ghi bàn!

V À A A O O O - Tyrhys Dolan ghi bàn!

78' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

67'

Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.

67'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

67'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

63'

Amario Cozier-Duberry rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

55'

Tyrhys Dolan đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Adam Forshaw đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Forshaw đã ghi bàn!

55' V À A A A O O O Blackburn ghi bàn.

V À A A A O O O Blackburn ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Ryan Hardie rời sân và anh được thay thế bởi Michael Baidoo.

12' Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.

Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Dion Sanderson (31), Yuri Ribeiro (4), Lewis Travis (27), Adam Forshaw (28), Amario Cozier-Duberry (33), Todd Cantwell (8), Tyrhys Dolan (10), Makhtar Gueye (9)

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Ryan Hardie (9), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
31
Dion Sanderson
4
Yuri Ribeiro
27
Lewis Travis
28
Adam Forshaw
33
Amario Cozier-Duberry
8
Todd Cantwell
10
Tyrhys Dolan
9
Makhtar Gueye
15
Mustapha Bundu
11
Callum Wright
9
Ryan Hardie
17
Tymoteusz Puchacz
18
Darko Gyabi
20
Adam Randell
29
Matthew Sorinola
44
Victor Pálsson
25
Nikola Katić
40
Maksym Talovierov
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Thay người
63’
Amario Cozier-Duberry
Cauley Woodrow
19’
Ryan Hardie
Michael Baidoo
85’
Adam Forshaw
John Buckley
67’
Matthew Sorinola
Kornel Szucs
85’
Todd Cantwell
Andreas Weimann
67’
Callum Wright
Muhamed Tijani
90’
Tyrhys Dolan
Ryan Hedges
67’
Darko Gyabi
Jordan Houghton
80’
Victor Palsson
Rami Al Hajj
Cầu thủ dự bị
John Buckley
Daniel Grimshaw
Balazs Toth
Bali Mumba
Joe Rankin-Costello
Kornel Szucs
Emmanuel Dennis
Malachi Boateng
Cauley Woodrow
Rami Al Hajj
Augustus Kargbo
Michael Baidoo
Ryan Hedges
Muhamed Tijani
Andreas Weimann
Jordan Houghton
Hayden Carter
Nathanael Ogbeta
Tình hình lực lượng

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Harry Pickering

Chấn thương đầu gối

Brendan Galloway

Chấn thương hông

Arnór Sigurðsson

Chấn thương đùi

Sondre Tronstad

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/09 - 2023
09/03 - 2024
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow