Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ebou Adams (Thay: David Ozoh) 10 | |
Taylor Gardner-Hickman 14 | |
Carlton Morris (Kiến tạo: Callum Elder) 19 | |
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Joe Ward) 45 | |
Kristi Montgomery (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 46 | |
(Pen) Yuki Ohashi 66 | |
Bobby Clark 69 | |
Rhian Brewster (Thay: Patrick Agyemang) 71 | |
Andreas Weimann (Thay: Ben Brereton Diaz) 72 | |
Makhtar Gueye (Thay: Ryoya Morishita) 79 | |
Adam Forshaw (Thay: Axel Henriksson) 79 | |
Ebou Adams 87 | |
Lars-Joergen Salvesen (Thay: Carlton Morris) 90 | |
Danny Batth (Thay: Joe Ward) 90 | |
Lars-Joergen Salvesen 90+3' |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Derby County


Diễn biến Blackburn Rovers vs Derby County
Thẻ vàng cho Lars-Joergen Salvesen.
Joe Ward rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lars-Joergen Salvesen.
Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Axel Henriksson rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Thẻ vàng cho Bobby Clark.
V À A A O O O - Yuki Ohashi từ Blackburn đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Kristi Montgomery.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joe Ward đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Patrick Agyemang đã ghi bàn!
Callum Elder đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlton Morris đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Ebou Adams.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Derby County
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), Dion De Neve (14), Ryan Alebiosu (2), Taylor Gardner-Hickman (5), Axel Henriksson (18), Ryoya Morishita (25), Ryan Hedges (19), Andri Gudjohnsen (11), Yuki Ohashi (23)
Derby County (3-4-2-1): Jacob Widell Zetterström (1), Sondre Langås (6), Dion Sanderson (28), Matt Clarke (5), Joe Ward (23), David Ozoh (18), Bobby Clark (42), Callum Elder (20), Ben Brereton Díaz (25), Patrick Agyemang (7), Carlton Morris (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Taylor Gardner-Hickman Kristi Montgomery | 10’ | David Ozoh Ebou Adams |
| 79’ | Axel Henriksson Adam Forshaw | 71’ | Patrick Agyemang Rhian Brewster |
| 79’ | Ryoya Morishita Makhtar Gueye | 72’ | Ben Brereton Diaz Andreas Weimann |
| 90’ | Joe Ward Danny Batth | ||
| 90’ | Carlton Morris Lars-Jørgen Salvesen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Forshaw | Josh Vickers | ||
George Pratt | Craig Forsyth | ||
Nicholas Michalski | Danny Batth | ||
Harry Pickering | Ebou Adams | ||
Yuri Ribeiro | Rhian Brewster | ||
Sidnei Tavares | Corey Blackett-Taylor | ||
Kristi Montgomery | Andreas Weimann | ||
Makhtar Gueye | Lars-Jørgen Salvesen | ||
Hayden Carter | Kayden Jackson | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Balazs Toth Va chạm | Curtis Nelson Chấn thương đầu gối | ||
Sondre Tronstad Kỷ luật | Max Johnston Chấn thương gân kheo | ||
Jake Garrett Va chạm | Lewis Travis Chấn thương bắp chân | ||
Todd Cantwell Chấn thương đầu gối | |||
Augustus Kargbo Chấn thương bắp chân | |||
Nhận định Blackburn Rovers vs Derby County
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | ||
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | ||
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | ||
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 10 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | ||
| 11 | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | ||
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | ||
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | ||
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | ||
| 16 | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | ||
| 17 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | ||
| 18 | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | ||
| 19 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 22 | 14 | 2 | 3 | 9 | -8 | 9 | ||
| 23 | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | ||
| 24 | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
