Donald Alvine Kodia 48 | |
Mory Kone 55 | |
Misak Hakobyan 64 | |
Misak Hakobyan 73 | |
Arayik Eloyan 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây BKMA
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Shirak
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 12 | 34 | T H T B T | |
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 17 | 29 | T T H H T | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 11 | 29 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 10 | 29 | T B T H B | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | T B H H B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | -4 | 21 | B T T T H | |
| 7 | 15 | 3 | 6 | 6 | -2 | 15 | B B B H T | |
| 8 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | B B H T B | |
| 9 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | B T B B H | |
| 10 | 15 | 0 | 3 | 12 | -29 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

