Caio Henrique 9 | |
Momo Fanye Toure 28 | |
(Pen) Karen Nalbandyan 65 | |
(Pen) Narek Hovhannisyan 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây BKMA
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Alashkert
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | B T H T T | |
| 2 | 10 | 7 | 3 | 0 | 8 | 24 | T H T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | B T H H T | |
| 4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | T T H H T | |
| 5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T T T B T | |
| 6 | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | B H H T B | |
| 7 | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | B B B T B | |
| 8 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B B H B B | |
| 9 | 11 | 1 | 3 | 7 | -10 | 6 | B B B B B | |
| 10 | 11 | 0 | 2 | 9 | -25 | 2 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

