![]() Edward Chilufya (Kiến tạo: Momodou Sonko) 20 | |
![]() Derek Cornelius 26 | |
![]() Otto Rosengren 48 | |
![]() Adrian Skogmar (Thay: Soeren Rieks) 56 | |
![]() Taha Abdi Ali (Thay: Soeren Rieks) 56 | |
![]() Aiham Ousou 57 | |
![]() Pontus Dahbo (Kiến tạo: Tomas Totland) 59 | |
![]() Pontus Dahbo (Kiến tạo: Samuel Gustafson) 62 | |
![]() Pontus Dahbo 70 | |
![]() Even Hovland (Thay: Aiham Ousou) 72 | |
![]() Aiham Ousou 72 | |
![]() Soeren Rieks 72 | |
![]() Sebastian Joergensen (Thay: Sergio Pena) 72 | |
![]() Even Hovland (Thay: Edward Chilufya) 72 | |
![]() Tobias Sana (Thay: Pontus Dahbo) 80 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Kiến tạo: Taha Abdi Ali) 81 | |
![]() Amor Layouni (Kiến tạo: Tomas Totland) 85 | |
![]() Martin Olsson 88 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Malmo FF
số liệu thống kê

BK Haecken

Malmo FF
30 Kiểm soát bóng 70
8 Phạm lỗi 11
9 Ném biên 15
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Malmo FF
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Simon Sandberg (13), Johan Hammar (3), Aiham Ousou (4), Tomas Totland (21), Pontus Dahbo (16), Samuel Gustafson (11), Ishaq Abdulrazak (8), Momodou Lamin Sonko (23), Edward Chilufya (17), Amor Layouni (24)
Malmo FF (3-4-3): Johan Dahlin (27), Pontus Jansson (18), Derek Cornelius (19), Martin Olsson (13), Soren Rieks (5), Otto Rosengren (17), Sergio Pena (8), Busanello (25), Stefano Vecchia (21), Isaac Thelin (9), Sebastian Nanasi (11)

BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
13
Simon Sandberg
3
Johan Hammar
4
Aiham Ousou
21
Tomas Totland
16 2
Pontus Dahbo
11
Samuel Gustafson
8
Ishaq Abdulrazak
23
Momodou Lamin Sonko
17
Edward Chilufya
24
Amor Layouni
11
Sebastian Nanasi
9
Isaac Thelin
21
Stefano Vecchia
25
Busanello
8
Sergio Pena
17
Otto Rosengren
5
Soren Rieks
13
Martin Olsson
19
Derek Cornelius
18
Pontus Jansson
27
Johan Dahlin

Malmo FF
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Edward Chilufya Even Hovland | 56’ | Soeren Rieks Taha Abdi Ali |
80’ | Pontus Dahbo Tobias Sana | 72’ | Sergio Pena Sebastian Joergensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Brattberg | Oscar Lewicki | ||
Even Hovland | Niklas Moisander | ||
Isak Brusberg | Jonas Knudsen | ||
Sigge Jansson | Ismael Diawara | ||
John Paul Dembe | Mahame Siby | ||
Abdoulaye Faye | Sebastian Joergensen | ||
Tobias Sana | Adrian Skogmar | ||
Srdjan Hrstic | Lasse Berg Johnsen | ||
Kadir Hodzic | Taha Abdi Ali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Malmo FF
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại