Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả BK Haecken vs IFK Norrkoeping hôm nay 27-09-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 7, 27/9

Kết thúc

BK Haecken

BK Haecken

2 : 0

IFK Norrkoeping

IFK Norrkoeping

Hiệp một: 0-0
T7, 22:30 27/09/2025
Vòng 25 - VĐQG Thụy Điển
Bravida Arena
 
Adam Lundkvist
7
Marius Lode
11
Arnor Ingvi Traustason
12
Silas Andersen
25
Abdoulie Tamba
29
Anton Eriksson (Thay: Abdoulie Tamba)
46
Olle Samuelsson (Thay: Marius Lode)
46
(og) Max Watson
53
Harry Hilvenius
58
Isak Brusberg (Thay: John Paul Dembe)
61
Tim Prica (Thay: Alexander Fransson)
61
Jesper Lindvall (Thay: Moutaz Neffati)
61
Isak Brusberg (Kiến tạo: Julius Lindberg)
72
Axel Broenner (Thay: Max Watson)
79
Aake Andersson (Thay: Christoffer Nyman)
85
Danilo Al-Saed (Thay: Amor Layouni)
88
Samuel Leach Holm (Thay: Isak Brusberg)
90
Simon Gustafson
90+5'

Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Norrkoeping

số liệu thống kê
BK Haecken
BK Haecken
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BK Haecken vs IFK Norrkoeping

Tất cả (22)
90+5' Thẻ vàng cho Simon Gustafson.

Thẻ vàng cho Simon Gustafson.

90+4'

Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.

88'

Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.

85'

Christoffer Nyman rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.

79'

Max Watson rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.

72'

Julius Lindberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Isak Brusberg ghi bàn!

V À A A O O O - Isak Brusberg ghi bàn!

61'

Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Jesper Lindvall.

61'

Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.

61'

John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.

58' Thẻ vàng cho Harry Hilvenius.

Thẻ vàng cho Harry Hilvenius.

53' PHẢN LƯỚI NHÀ - Max Watson đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Max Watson đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Marius Lode rời sân và được thay thế bởi Olle Samuelsson.

46'

Abdoulie Tamba rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Abdoulie Tamba.

Thẻ vàng cho Abdoulie Tamba.

25' Thẻ vàng cho Silas Andersen.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.

12' Thẻ vàng cho Arnor Ingvi Traustason.

Thẻ vàng cho Arnor Ingvi Traustason.

11' Thẻ vàng cho Marius Lode.

Thẻ vàng cho Marius Lode.

7' Thẻ vàng cho Adam Lundkvist.

Thẻ vàng cho Adam Lundkvist.

Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Norrkoeping

BK Haecken (5-2-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Harry Hilvenius (44), Marius Lode (4), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Simon Gustafson (14), Amor Layouni (24), Adrian Svanback (20), John Paul Dembe (19)

IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Abdoulie Tamba (17), Marcus Baggesen (3), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), Moutaz Neffati (37), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)

BK Haecken
BK Haecken
5-2-3
99
Etrit Berisha
11
Julius Lindberg
44
Harry Hilvenius
4
Marius Lode
22
Filip Helander
21
Adam Lundqvist
8
Silas Andersen
14
Simon Gustafson
24
Amor Layouni
20
Adrian Svanback
19
John Paul Dembe
8
Isak Andri Sigurgeirsson
5
Christoffer Nyman
37
Moutaz Neffati
25
Kevin Hoog Jansson
9
Arnor Traustason
7
Alexander Fransson
3
Marcus Baggesen
17
Abdoulie Tamba
19
Max Watson
4
Amadeus Sögaard
40
David Andersson
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-3-3
Thay người
46’
Marius Lode
Olle Samuelsson
46’
Abdoulie Tamba
Anton Eriksson
61’
Samuel Leach Holm
Isak Brusberg
61’
Alexander Fransson
Tim Prica
88’
Amor Layouni
Danilo Al-Saed
61’
Moutaz Neffati
Jesper Lindvall
90’
Isak Brusberg
Samuel Holm
79’
Max Watson
Axel Bronner
85’
Christoffer Nyman
Ake Andersson
Cầu thủ dự bị
Oscar Jansson
Theo Krantz
Sanders Ngabo
Christoffer Petersen
Sigge Jansson
Yahya Kalley
Samuel Holm
Jonatan Gudni Arnarsson
Pontus Dahbo
Axel Bronner
Danilo Al-Saed
Tim Prica
Olle Samuelsson
Anton Eriksson
Severin Nioule
Ake Andersson
Isak Brusberg
Jesper Lindvall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Điển
11/03 - 2023
VĐQG Thụy Điển
02/07 - 2023
22/10 - 2023
28/04 - 2024
01/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
27/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
11/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
26/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
19/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2518612860T T T H T
2Hammarby IFHammarby IF2515462449B T H T B
3AIKAIK251285844T T T B H
4IFK GothenburgIFK Gothenburg251429644H T T B T
5Malmo FFMalmo FF2511951642H H H B T
6GAISGAIS2511951242B T B T H
7DjurgaardenDjurgaarden2511861541T T H T T
8ElfsborgElfsborg2511410237B B H B B
9BrommapojkarnaBrommapojkarna259214-129B T B T B
10BK HaeckenBK Haecken258512-929T B B B T
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping258512-1029T B H T B
12Halmstads BKHalmstads BK258413-2328T B H T T
13SiriusSirius257513-926T B T B B
14Oesters IFOesters IF255713-1522B B T H B
15DegerforsDegerfors256415-2122B H B T T
16VaernamoVaernamo252617-2312B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow