Thẻ vàng cho Simon Gustafson.
![]() Adam Lundkvist 7 | |
![]() Marius Lode 11 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason 12 | |
![]() Silas Andersen 25 | |
![]() Abdoulie Tamba 29 | |
![]() Anton Eriksson (Thay: Abdoulie Tamba) 46 | |
![]() Olle Samuelsson (Thay: Marius Lode) 46 | |
![]() (og) Max Watson 53 | |
![]() Harry Hilvenius 58 | |
![]() Isak Brusberg (Thay: John Paul Dembe) 61 | |
![]() Tim Prica (Thay: Alexander Fransson) 61 | |
![]() Jesper Lindvall (Thay: Moutaz Neffati) 61 | |
![]() Isak Brusberg (Kiến tạo: Julius Lindberg) 72 | |
![]() Axel Broenner (Thay: Max Watson) 79 | |
![]() Aake Andersson (Thay: Christoffer Nyman) 85 | |
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Amor Layouni) 88 | |
![]() Samuel Leach Holm (Thay: Isak Brusberg) 90 | |
![]() Simon Gustafson 90+5' |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Norrkoeping


Diễn biến BK Haecken vs IFK Norrkoeping

Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.
Christoffer Nyman rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Max Watson rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.
Julius Lindberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Brusberg ghi bàn!
Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Jesper Lindvall.
Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.

Thẻ vàng cho Harry Hilvenius.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Max Watson đưa bóng vào lưới nhà!
Marius Lode rời sân và được thay thế bởi Olle Samuelsson.
Abdoulie Tamba rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Abdoulie Tamba.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.

Thẻ vàng cho Arnor Ingvi Traustason.

Thẻ vàng cho Marius Lode.

Thẻ vàng cho Adam Lundkvist.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Norrkoeping
BK Haecken (5-2-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Harry Hilvenius (44), Marius Lode (4), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Simon Gustafson (14), Amor Layouni (24), Adrian Svanback (20), John Paul Dembe (19)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Abdoulie Tamba (17), Marcus Baggesen (3), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Kevin Hoog Jansson (25), Moutaz Neffati (37), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)


Thay người | |||
46’ | Marius Lode Olle Samuelsson | 46’ | Abdoulie Tamba Anton Eriksson |
61’ | Samuel Leach Holm Isak Brusberg | 61’ | Alexander Fransson Tim Prica |
88’ | Amor Layouni Danilo Al-Saed | 61’ | Moutaz Neffati Jesper Lindvall |
90’ | Isak Brusberg Samuel Holm | 79’ | Max Watson Axel Bronner |
85’ | Christoffer Nyman Ake Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Jansson | Theo Krantz | ||
Sanders Ngabo | Christoffer Petersen | ||
Sigge Jansson | Yahya Kalley | ||
Samuel Holm | Jonatan Gudni Arnarsson | ||
Pontus Dahbo | Axel Bronner | ||
Danilo Al-Saed | Tim Prica | ||
Olle Samuelsson | Anton Eriksson | ||
Severin Nioule | Ake Andersson | ||
Isak Brusberg | Jesper Lindvall |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 6 | 1 | 28 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 24 | 49 | B T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 8 | 44 | T T T B H |
4 | ![]() | 25 | 14 | 2 | 9 | 6 | 44 | H T T B T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 16 | 42 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 12 | 42 | B T B T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 15 | 41 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 2 | 37 | B B H B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | B T B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -9 | 29 | T B B B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T B H T B |
12 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -23 | 28 | T B H T T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | B B T H B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -21 | 22 | B H B T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -23 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại