Thứ Sáu, 17/10/2025
Tobias Heintz (Kiến tạo: Saidou Alioum)
13
Mikkel Rygaard (Kiến tạo: Silas Andersen)
40
Kolbeinn Thordarson (Thay: Imam Jagne)
56
Hussein Carneil (Thay: Sebastian Clemmensen)
56
Danilo Al-Saed (Thay: Severin Nioule)
60
Silas Andersen
61
Benjamin Brantlind (Thay: Saidou Alioum)
63
Tobias Heintz (Kiến tạo: Max Fenger)
71
John Paul Dembe (Thay: Samuel Leach Holm)
72
Mikkel Rygaard
77
Pontus Dahbo (Thay: Adam Lundkvist)
82
Filip Helander (Thay: Olle Samuelsson)
82
Linus Carlstrand (Thay: Max Fenger)
86

Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Gothenburg

số liệu thống kê
BK Haecken
BK Haecken
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BK Haecken vs IFK Gothenburg

Tất cả (39)
86'

Max Fenger rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.

82'

Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Filip Helander.

82'

Adam Lundkvist rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.

77' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mikkel Rygaard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mikkel Rygaard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

72'

Samuel Leach Holm rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.

71'

Max Fenger đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A A O O O - Tobias Heintz ghi bàn!

V À A A A O O O - Tobias Heintz ghi bàn!

63'

Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Benjamin Brantlind.

61' Thẻ vàng cho Silas Andersen.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.

60'

Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.

56'

Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Hussein Carneil.

56'

Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Kolbeinn Thordarson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' V À A A O O O - Mikkel Rygaard đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikkel Rygaard đã ghi bàn!

40'

Silas Andersen đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

15'

Goteborg được hưởng quả phát bóng lên tại Bravida Arena.

13'

Saidou Alioum đã kiến tạo cho bàn thắng.

13' V À A A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!

13' V À O O O! Tobias Heintz giúp Goteborg dẫn trước 0-1.

V À O O O! Tobias Heintz giúp Goteborg dẫn trước 0-1.

Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Gothenburg

BK Haecken (4-5-1): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Marius Lode (4), Olle Samuelsson (23), Adam Lundqvist (21), Severin Nioule (29), Silas Andersen (8), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), Adrian Svanback (20)

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Imam Jagne (8), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)

BK Haecken
BK Haecken
4-5-1
99
Etrit Berisha
11
Julius Lindberg
4
Marius Lode
23
Olle Samuelsson
21
Adam Lundqvist
29
Severin Nioule
8
Silas Andersen
15
Samuel Holm
10
Mikkel Rygaard
24
Amor Layouni
20
Adrian Svanback
11
Saidou Alioum
9
Max Fenger
7
Sebastian Clemmensen
14
Tobias Heintz
15
David Kruse
8
Imam Jagne
22
Noah Tolf
3
August Erlingmark
13
Gustav Svensson
29
Thomas Santos
25
Elis Bishesari
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người
60’
Severin Nioule
Danilo Al-Saed
56’
Sebastian Clemmensen
Hussein Carneil
72’
Samuel Leach Holm
John Paul Dembe
56’
Imam Jagne
Kolbeinn Thordarson
82’
Adam Lundkvist
Pontus Dahbo
63’
Saidou Alioum
Benjamin Brantlind
82’
Olle Samuelsson
Filip Helander
86’
Max Fenger
Linus Carlstrand
Cầu thủ dự bị
Oscar Jansson
Pontus Dahlberg
Sanders Ngabo
Rockson Yeboah
Sigge Jansson
Hussein Carneil
Pontus Dahbo
Linus Carlstrand
Danilo Al-Saed
Felix Eriksson
John Paul Dembe
Kolbeinn Thordarson
Filip Helander
Benjamin Brantlind
Christ Wawa
Alfons Boren
Harry Hilvenius

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
30/05 - 2023
27/08 - 2023
25/04 - 2024
15/09 - 2024
20/04 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
27/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
11/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2619613063T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2616462552T H T B T
3GAISGAIS2612951345T B T H T
4AIKAIK261286744T T B H B
5IFK GothenburgIFK Gothenburg2614210544T T B T B
6DjurgaardenDjurgaarden2611961542T H T T H
7Malmo FFMalmo FF2611961242H H B T B
8ElfsborgElfsborg2611411037B H B B B
9BK HaeckenBK Haecken269512-732B B B T T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna269215-329T B T B B
11SiriusSirius268513-529B T B B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping268513-1129B H T B B
13Halmstads BKHalmstads BK268414-2628B H T T B
14Oesters IFOesters IF266713-1225B T H B T
15DegerforsDegerfors266515-2123H B T T H
16VaernamoVaernamo263617-2215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow