Max Fenger rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.
![]() Tobias Heintz (Kiến tạo: Saidou Alioum) 13 | |
![]() Mikkel Rygaard (Kiến tạo: Silas Andersen) 40 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Thay: Imam Jagne) 56 | |
![]() Hussein Carneil (Thay: Sebastian Clemmensen) 56 | |
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Severin Nioule) 60 | |
![]() Silas Andersen 61 | |
![]() Benjamin Brantlind (Thay: Saidou Alioum) 63 | |
![]() Tobias Heintz (Kiến tạo: Max Fenger) 71 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Samuel Leach Holm) 72 | |
![]() Mikkel Rygaard 77 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Adam Lundkvist) 82 | |
![]() Filip Helander (Thay: Olle Samuelsson) 82 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Max Fenger) 86 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Gothenburg


Diễn biến BK Haecken vs IFK Gothenburg
Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Filip Helander.
Adam Lundkvist rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mikkel Rygaard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Samuel Leach Holm rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Max Fenger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tobias Heintz ghi bàn!
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Benjamin Brantlind.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.
Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Hussein Carneil.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Kolbeinn Thordarson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Mikkel Rygaard đã ghi bàn!
Silas Andersen đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Goteborg được hưởng quả phát bóng lên tại Bravida Arena.
Saidou Alioum đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!

V À O O O! Tobias Heintz giúp Goteborg dẫn trước 0-1.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Gothenburg
BK Haecken (4-5-1): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Marius Lode (4), Olle Samuelsson (23), Adam Lundqvist (21), Severin Nioule (29), Silas Andersen (8), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), Adrian Svanback (20)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Imam Jagne (8), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)


Thay người | |||
60’ | Severin Nioule Danilo Al-Saed | 56’ | Sebastian Clemmensen Hussein Carneil |
72’ | Samuel Leach Holm John Paul Dembe | 56’ | Imam Jagne Kolbeinn Thordarson |
82’ | Adam Lundkvist Pontus Dahbo | 63’ | Saidou Alioum Benjamin Brantlind |
82’ | Olle Samuelsson Filip Helander | 86’ | Max Fenger Linus Carlstrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Jansson | Pontus Dahlberg | ||
Sanders Ngabo | Rockson Yeboah | ||
Sigge Jansson | Hussein Carneil | ||
Pontus Dahbo | Linus Carlstrand | ||
Danilo Al-Saed | Felix Eriksson | ||
John Paul Dembe | Kolbeinn Thordarson | ||
Filip Helander | Benjamin Brantlind | ||
Christ Wawa | Alfons Boren | ||
Harry Hilvenius |
Nhận định BK Haecken vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại