Gisli Eyjolfsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Amor Layouni) 17 | |
![]() Sanders Ngabo (Kiến tạo: Isak Brusberg) 19 | |
![]() (Pen) Amor Layouni 44 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Niilo Maenpaa) 46 | |
![]() - Persson (Thay: Ludvig Arvidsson) 46 | |
![]() Malte Persson (Thay: Ludvig Arvidsson) 46 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Niilo Maeenpaeae) 46 | |
![]() Isak Brusberg (Kiến tạo: Adrian Svanbaeck) 48 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: Julius Lindberg) 59 | |
![]() Severin Nioule (Thay: Sanders Ngabo) 59 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Amor Layouni) 59 | |
![]() Ben Engdahl 68 | |
![]() Lasse Bruun Madsen (Thay: Silas Andersen) 69 | |
![]() Olle Samuelsson 70 | |
![]() Maans Andersson (Thay: Joel Allansson) 72 | |
![]() Nikola Zecevic (Thay: Marius Lode) 77 | |
![]() Pontus Dahbo 84 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Yannick Agnero) 87 | |
![]() Malte Persson (Kiến tạo: Gisli Eyjolfsson) 90+3' |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Halmstads BK


Diễn biến BK Haecken vs Halmstads BK

V À A A O O O - Malte Persson đã ghi bàn!
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Blair Turgott.

Thẻ vàng cho Pontus Dahbo.
Marius Lode rời sân và được thay thế bởi Nikola Zecevic.
Joel Allansson rời sân và được thay thế bởi Maans Andersson.

Thẻ vàng cho Olle Samuelsson.
Silas Andersen rời sân và được thay thế bởi Lasse Bruun Madsen.

Thẻ vàng cho Ben Engdahl.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Sanders Ngabo rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.
Julius Lindberg rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.
Adrian Svanbaeck đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Brusberg đã ghi bàn!
Niilo Maeenpaeae rời sân và được thay thế bởi Gisli Eyjolfsson.
Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Amor Layouni từ Haecken thực hiện thành công quả phạt đền!
Isak Brusberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sanders Ngabo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Halmstads BK
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Ben Engdahl (17), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Olle Samuelsson (23), Julius Lindberg (11), Samuel Holm (15), Isak Brusberg (39), Amor Layouni (24), Adrian Svanback (20), Sanders Ngabo (7)
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Bleon Kurtulus (2), Pascal Gregor (5), Marcus Olsson (21), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Pawel Chrupalla (20), Ludvig Arvidsson (29), Yannick Agnero (9), Niilo Maenpaa (8)


Thay người | |||
59’ | Julius Lindberg Sigge Jansson | 46’ | Niilo Maeenpaeae Gisli Eyjolfsson |
59’ | Amor Layouni Pontus Dahbo | 46’ | Ludvig Arvidsson Malte Persson |
59’ | Sanders Ngabo Severin Nioule | 72’ | Joel Allansson Mans Andersson |
69’ | Silas Andersen Lasse Bruun Madsen | 87’ | Yannick Agnero Blair Turgott |
77’ | Marius Lode Nikola Zecevik |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Tim Rönning | ||
Srdjan Hrstic | Gabriel Wallentin | ||
Sigge Jansson | Filip Schyberg | ||
Simon Gustafson | Birnir Snaer Ingason | ||
Pontus Dahbo | Gisli Eyjolfsson | ||
Nikola Zecevik | Blair Turgott | ||
Severin Nioule | Marvin Illary | ||
Lasse Bruun Madsen | Mans Andersson | ||
Harry Hilvenius | Malte Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 4 | 1 | 18 | 37 | H T H T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | T B T B T |
4 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B H B T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | B T H H T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T T H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | H B B T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 1 | 8 | 0 | 19 | B B T T T |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 1 | 9 | -17 | 16 | B T B T B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B B |
14 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -15 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | H T H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại