Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Miro Tenho (Kiến tạo: Keita Kosugi) 10 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Tobias Gulliksen) 18 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Miro Tenho) 20 | |
![]() Pontus Dahbo 23 | |
![]() Adam Lundkvist 37 | |
![]() Samuel Leach Holm 40 | |
![]() August Priske (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen) 43 | |
![]() Mikkel Rygaard (Thay: Samuel Leach Holm) 46 | |
![]() Adrian Svanbaeck (Thay: Sanders Ngabo) 46 | |
![]() Julius Lindberg (Thay: Harry Hilvenius) 46 | |
![]() Amor Layouni (Thay: Severin Nioule) 46 | |
![]() Marius Lode 50 | |
![]() Marius Lode 50 | |
![]() August Priske (Kiến tạo: Tokmac Chol Nguen) 58 | |
![]() Patric Aaslund (Thay: Tobias Gulliksen) 61 | |
![]() Albin Ekdal (Thay: Rasmus Schueller) 61 | |
![]() Amor Layouni 66 | |
![]() Simon Gustafson 71 | |
![]() Mikael Anderson 71 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: John Paul Dembe) 74 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Mikael Anderson) 75 | |
![]() Zakaria Sawo (Kiến tạo: August Priske) 87 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Djurgaarden


Diễn biến BK Haecken vs Djurgaarden
August Priske đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zakaria Sawo đã ghi bàn!
Mikael Anderson rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.

Thẻ vàng cho Mikael Anderson.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Simon Gustafson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Amor Layouni đã ghi bàn!
Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.
Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Patric Aaslund.
Tokmac Chol Nguen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - August Priske đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marius Lode nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Marius Lode.
Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Amor Layouni.
Harry Hilvenius rời sân và được thay thế bởi Julius Lindberg.
Sanders Ngabo rời sân và được thay thế bởi Adrian Svanbaeck.
Samuel Leach Holm rời sân và được thay thế bởi Mikkel Rygaard.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tokmac Chol Nguen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Djurgaarden
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Harry Hilvenius (44), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Pontus Dahbo (16), Samuel Holm (15), Simon Gustafson (14), Sanders Ngabo (7), John Paul Dembe (19), Severin Nioule (29)
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Mikael Anderson (17), Tobias Gulliksen (7), Tokmac Chol Nguen (10), August Priske (9)


Thay người | |||
46’ | Samuel Leach Holm Mikkel Rygaard | 61’ | Rasmus Schueller Albin Ekdal |
46’ | Harry Hilvenius Julius Lindberg | 61’ | Tobias Gulliksen Patric Aslund |
46’ | Sanders Ngabo Adrian Svanback | 75’ | Mikael Anderson Zakaria Sawo |
46’ | Severin Nioule Amor Layouni | ||
74’ | John Paul Dembe Sigge Jansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Jacob Rinne | ||
Srdjan Hrstic | Piotr Johansson | ||
Mikkel Rygaard | Albin Ekdal | ||
Julius Lindberg | Zakaria Sawo | ||
Sigge Jansson | Hampus Finndell | ||
Ben Engdahl | Oskar Fallenius | ||
Adrian Svanback | Adam Ståhl | ||
Amor Layouni | Patric Aslund | ||
Lasse Bruun Madsen | Isak Alemayehu Mulugeta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 4 | 1 | 20 | 40 | T H T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 17 | 36 | T T T B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | B T B T B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | B H T B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | T B T B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B B T T H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T H B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | T H B B B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -15 | 7 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại