Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Simon Gustafson (Kiến tạo: Amor Layouni) 2 | |
![]() Silas Andersen (Kiến tạo: Amor Layouni) 18 | |
![]() Damjan Djokovic (Thay: Tidiane Keita) 20 | |
![]() Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Amor Layouni) 24 | |
![]() Louis Munteanu 28 | |
![]() Simon Gustafson (Kiến tạo: Amor Layouni) 35 | |
![]() Meriton Korenica 38 | |
![]() Leonardo Bolgado (Thay: Sheriff Sinyan) 46 | |
![]() Isak Brusberg (Kiến tạo: Amor Layouni) 49 | |
![]() Andrei Cordea 50 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg) 57 | |
![]() John Paul Dembe 61 | |
![]() Mohamed Badamosi (Thay: Louis Munteanu) 64 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Andrei Cordea) 64 | |
![]() John Paul Dembe (Kiến tạo: Adrian Svanbaeck) 70 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: Adam Lundkvist) 74 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Lindon Emerllahu) 77 | |
![]() Samuel Leach Holm (Thay: Mikkel Rygaard) 80 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Adrian Svanbaeck) 80 | |
![]() Meriton Korenica 89 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs CFR Cluj


Diễn biến BK Haecken vs CFR Cluj

Thẻ vàng cho Meriton Korenica.
Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Lindon Emerllahu rời sân và được thay thế bởi Alin Razvan Fica.
Adam Lundkvist rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.
Adrian Svanbaeck đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Paul Dembe đã ghi bàn!
Andrei Cordea rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.
Louis Munteanu rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.

V À A A O O O - John Paul Dembe đã ghi bàn!
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.

V À A A O O O - Andrei Cordea đã ghi bàn!
Amor Layouni đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Brusberg đã ghi bàn!
Sheriff Sinyan rời sân và được thay thế bởi Leonardo Bolgado.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Meriton Korenica đã ghi bàn!
Amor Layouni đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Gustafson đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát BK Haecken vs CFR Cluj
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Marius Lode (4), Olle Samuelsson (23), Adam Lundqvist (21), Mikkel Rygaard (10), Simon Gustafson (14), Silas Andersen (8), Adrian Svanback (20), Isak Brusberg (39), Amor Layouni (24)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Antonio Bosec (33), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Lindon Emerllahu (18), Tidiane Keita (23), Meriton Korenica (17), Andrei Cordea (24), Louis Munteanu (9), Beni Nkololo (96)


Thay người | |||
57’ | Isak Brusberg John Paul Dembe | 20’ | Tidiane Keita Damjan Djokovic |
74’ | Adam Lundkvist Sigge Jansson | 46’ | Sheriff Sinyan Leo Bolgado |
80’ | Mikkel Rygaard Samuel Holm | 64’ | Louis Munteanu Mohamed Badamosi |
80’ | Adrian Svanbaeck Pontus Dahbo | 64’ | Andrei Cordea Virgiliu Postolachi |
77’ | Lindon Emerllahu Alin Razvan Fica |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Rares Gal | ||
Sanders Ngabo | Aly Abeid | ||
Srdjan Hrstic | Leo Bolgado | ||
Sigge Jansson | Alin Razvan Fica | ||
Samuel Holm | Ciprian Deac | ||
Pontus Dahbo | Alexandru Paun | ||
Danilo Al-Saed | Mohamed Badamosi | ||
John Paul Dembe | Marko Gjorgjievski | ||
Filip Ohman | Anton Kresic | ||
Severin Nioule | Lorenzo Biliboc | ||
Lasse Bruun Madsen | Damjan Djokovic | ||
Harry Hilvenius | Virgiliu Postolachi |
Nhận định BK Haecken vs CFR Cluj
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây CFR Cluj
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại