Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
3 - Marius Lode
15 - Mikkel Rygaard (Thay: Samuel Leach Holm)
58 - John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg)
58 - Sanders Ngabo (Thay: Silas Andersen)
74 - Sigge Jansson (Thay: Adam Lundkvist)
87 - Srdjan Hrstic (Thay: Adrian Svanbaeck)
87
- Saevar Atli Magnusson
7 - (Pen) Joachim Soltvedt
16 - Jacob Lungi Soerensen
26 - Saevar Atli Magnusson
28 - Thore Pedersen
49 - Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Ulrik Mathisen)
57 - Baard Finne (Thay: Ulrik Mathisen)
61 - Fredrik Pallesen Knudsen (Thay: Japhet Sery Larsen)
61 - Markus Haaland (Thay: Saevar Atli Magnusson)
76 - Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen)
76 - Niklas Castro (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
89
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Brann
Diễn biến BK Haecken vs Brann
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Eggert Aron Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Niklas Castro.
Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Srdjan Hrstic.
Adam Lundkvist rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.
Thore Pedersen rời sân và được thay thế bởi Denzel De Roeve.
Saevar Atli Magnusson rời sân và được thay thế bởi Markus Haaland.
Silas Andersen rời sân và được thay thế bởi Sanders Ngabo.
Japhet Sery Larsen rời sân và được thay thế bởi Fredrik Pallesen Knudsen.
Ulrik Mathisen rời sân và được thay thế bởi Baard Finne.
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Samuel Leach Holm rời sân và được thay thế bởi Mikkel Rygaard.
Ulrik Mathisen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saevar Atli Magnusson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thore Pedersen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Saevar Atli Magnusson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jacob Lungi Soerensen.
JOACHIM SOLTVEDT BỎ LỠ - Joachim Soltvedt thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marius Lode.
Thẻ vàng cho Saevar Atli Magnusson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Brann
BK Haecken (4-2-3-1): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Olle Samuelsson (23), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Samuel Holm (15), Silas Andersen (8), Adrian Svanback (20), Simon Gustafson (14), Amor Layouni (24), Isak Brusberg (39)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Felix Horn Myhre (8), Jacob Sørensen (18), Emil Kornvig (10), Ulrik Mathisen (14), Saevar Atli Magnusson (22), Eggert Aron Gudmundsson (19)
Thay người | |||
58’ | Samuel Leach Holm Mikkel Rygaard | 61’ | Japhet Sery Larsen Fredrik Knudsen |
58’ | Isak Brusberg John Paul Dembe | 61’ | Ulrik Mathisen Bård Finne |
87’ | Adam Lundkvist Sigge Jansson | 76’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve |
76’ | Saevar Atli Magnusson Markus Haaland | ||
89’ | Eggert Aron Gudmundsson Niklas Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Mathias Engevik Klausen | ||
Nikola Zecevik | Fredrik Knudsen | ||
Filip Ohman | Denzel De Roeve | ||
Harry Hilvenius | Rasmus Holten | ||
Sanders Ngabo | Mads Sande | ||
Mikkel Rygaard | Markus Haaland | ||
Sigge Jansson | Lars Remmem | ||
Pontus Dahbo | Mads Hansen | ||
Lasse Bruun Madsen | Niklas Castro | ||
Srdan Hristic | Bård Finne | ||
Danilo Al-Saed | |||
John Paul Dembe |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Peter Abrahamsson Đau lưng | |||
Brice Wembangomo Chấn thương gân kheo | |||
Johan Hammar Chấn thương gân Achilles | |||
Leo Väisänen Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định BK Haecken vs Brann
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại