Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Birmingham vs Queens Park hôm nay 02-01-2022
Giải Hạng nhất Anh - CN, 02/1
Kết thúc



![]() Albert Adomah 14 | |
![]() Rob Dickie 59 | |
![]() Chris Willock (Kiến tạo: Lee Wallace) 71 | |
![]() Luke Amos 74 | |
![]() Chuks Aneke (Kiến tạo: Maxime Colin) 75 | |
![]() Ivan Sunjic 88 | |
![]() Sam Field 88 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Sam Field.
Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
Thẻ vàng cho [player1].
George Hall sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Hogan.
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.
George Hall sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Hogan.
G O O O A A A L - Chuks Aneke đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Luke Amos.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Luke Amos.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Chris Willock là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Gary Gardner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuks Aneke.
Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stefan Johansen.
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Thẻ vàng cho [player1].
Juan Familia-Castillo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Woods.
Juan Familia-Castillo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Birmingham (3-5-2): Matija Sarkic (13), Dion Sanderson (21), George Friend (5), Kristian Pedersen (3), Maxime Colin (2), Gary Gardner (20), Ivan Sunjic (34), Jordan James (19), Juan Familia-Castillo (23), Troy Deeney (36), George Hall (35)
Queens Park (3-5-2): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Sam Field (15), Chris Willock (21), Luke Amos (8), Lee Wallace (3), Andre Gray (19), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
46’ | Juan Familia-Castillo Ryan Woods | 63’ | Andre Gray Stefan Johansen |
67’ | Gary Gardner Chuks Aneke | 85’ | Lyndon Dykes Charlie Austin |
85’ | George Hall Scott Hogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Chuks Aneke | Charlie Austin | ||
Scott Hogan | George Thomas | ||
Tate Campbell | Stefan Johansen | ||
Remi Walker | Dominic Ball | ||
Jobe Bellingham | Osman Kakay | ||
Ryan Woods | Jordan Archer | ||
Neil Etheridge |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |