Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jeremie Bela (Thay: Kristian Pedersen)
46 - Gary Gardner (Thay: Ivan Sunjic)
60 - Jordan Graham (Thay: Jordan James)
77 - Gary Gardner
85 - Scott Hogan (Kiến tạo: Jeremie Bela)
88
- Jack Marriott (Kiến tạo: Kwame Poku)
16 - Frankie Kent
45+1' - Callum Morton (Thay: Jack Marriott)
61 - (Pen) Jonson Clarke-Harris
67 - Sammie Szmodics (Thay: Kwame Poku)
86 - Josh Knight (Thay: Jonson Clarke-Harris)
86
Thống kê trận đấu Birmingham vs Peterborough United
Diễn biến Birmingham vs Peterborough United
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!
Jonson Clarke-Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Knight.
Jonson Clarke-Harris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kwame Poku ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sammie Szmodics.
G O O O A A A L - Gary Gardner đang nhắm đến!
Jordan James ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Graham.
G O O O A A A L - Jonson Clarke-Harris của Peterborough sút từ chấm phạt đền!
Jack Marriott sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Morton.
Ivan Sunjic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gary Gardner.
Ivan Sunjic sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kristian Pedersen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jeremie Bela.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Frankie Kent.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Jack Marriott là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Birmingham vs Peterborough United
Birmingham (4-3-3): Neil Etheridge (1), Maxime Colin (2), Teden Mengi (18), Marc Roberts (4), Kristian Pedersen (3), Ivan Sunjic (34), Ryan Woods (6), Jordan James (19), Onel Hernandez (25), Scott Hogan (9), Lukas Jutkiewicz (10)
Peterborough United (3-4-1-2): Steven-Andreas Benda (25), Frankie Kent (6), Nathan Thompson (4), Mark Beevers (5), Bali Mumba (24), Jack Taylor (8), Oliver Norburn (18), Harrison Burrows (16), Kwame Poku (15), Jonson Clarke-Harris (9), Jack Marriott (14)
Thay người | |||
46’ | Kristian Pedersen Jeremie Bela | 61’ | Jack Marriott Callum Morton |
60’ | Ivan Sunjic Gary Gardner | 86’ | Jonson Clarke-Harris Josh Knight |
77’ | Jordan James Jordan Graham | 86’ | Kwame Poku Sammie Szmodics |
Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Jorge Grant | ||
Jordan Graham | Josh Knight | ||
Jeremie Bela | Joe Tomlinson | ||
Jobe Bellingham | Callum Morton | ||
Gary Gardner | Sammie Szmodics | ||
George Friend | Will Blackmore | ||
Tate Campbell | Joe Ward |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại