Thứ Ba, 14/10/2025
Riley McGree (Kiến tạo: Luke Ayling)
17
Cody Drameh (Thay: Marc Roberts)
19
Jonathan Howson
23
Juninho Bacuna
46
Juninho Bacuna (Thay: Andre Dozzell)
46
George Hall (Thay: Koji Miyoshi)
46
Sam Greenwood (Thay: Marcus Forss)
66
Lukas Jutkiewicz (Thay: Jordan James)
70
Finn Azaz (Thay: Riley McGree)
73
Tyler Roberts (Thay: Alex Pritchard)
78
Emmanuel Latte Lath
90+8'

Thống kê trận đấu Birmingham vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Birmingham
Birmingham
Middlesbrough
Middlesbrough
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham vs Middlesbrough

Tất cả (16)
90+8' Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.

Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.

78'

Alex Pritchard rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.

73'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.

73'

Riley McGree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Jordan James rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

66'

Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

66'

Marcus Forss sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

46'

Koji Miyoshi ra sân và được thay thế bởi George Hall.

46'

Andre Dozzell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

23' Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

19'

Marc Roberts rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

17'

Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.

17' G O O O A A A L - Riley McGree đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Riley McGree đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Birmingham vs Middlesbrough

Birmingham (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Emanuel Aiwu (44), Marc Roberts (4), Lee Buchanan (3), Andre Dozzell (16), Seung Ho Paik (13), Koji Miyoshi (11), Alex Pritchard (29), Jordan James (19), Jay Stansfield (28)

Middlesbrough (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Lewis O'Brien (28), Lukas Engel (27), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Emmanuel Latte Lath (9)

Birmingham
Birmingham
4-2-3-1
21
John Ruddy
2
Ethan Laird
44
Emanuel Aiwu
4
Marc Roberts
3
Lee Buchanan
16
Andre Dozzell
13
Seung Ho Paik
11
Koji Miyoshi
29
Alex Pritchard
19
Jordan James
28
Jay Stansfield
9
Emmanuel Latte Lath
21
Marcus Forss
8
Riley McGree
27
Lukas Engel
28
Lewis O'Brien
16
Jonny Howson
12
Luke Ayling
5
Matt Clarke
3
Rav van den Berg
17
Paddy McNair
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
3-4-1-2
Thay người
19’
Marc Roberts
Cody Drameh
66’
Marcus Forss
Sam Greenwood
46’
Andre Dozzell
Juninho Bacuna
73’
Riley McGree
Finn Azaz
46’
Koji Miyoshi
George Hall
70’
Jordan James
Lukas Jutkiewicz
78’
Alex Pritchard
Tyler Roberts
Cầu thủ dự bị
Neil Etheridge
Tom Glover
Cody Drameh
Anfernee Dijksteel
Emmanuel Longelo
Luke Thomas
Juninho Bacuna
Daniel Barlaser
Gary Gardner
Isaiah Jones
Ivan Sunjic
Finn Azaz
George Hall
Alex Gilbert
Tyler Roberts
Sam Silvera
Lukas Jutkiewicz
Sam Greenwood

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
16/03 - 2022
06/10 - 2022
02/01 - 2023
21/10 - 2023
13/03 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow