Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Scott Hogan (Kiến tạo: Juninho Bacuna)
5 - Przemyslaw Placheta
45 - Auston Trusty
58 - Jordan Graham (Thay: Troy Deeney)
75 - Lukas Jutkiewicz (Thay: Scott Hogan)
82 - George Friend (Thay: Przemyslaw Placheta)
89
- Sorba Thomas
21 - Jonathan Russell
32 - Danny Ward (Kiến tạo: Sorba Thomas)
61 - William Boyle (Thay: Rarmani Edmonds-Green)
75 - Jordan Rhodes (Thay: Faustino Anjorin)
76 - Duane Holmes (Thay: Danny Ward)
76 - Josh Koroma (Thay: Jack Rudoni)
89
Thống kê trận đấu Birmingham vs Huddersfield
Diễn biến Birmingham vs Huddersfield
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jack Rudoni sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.
Przemyslaw Placheta sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Friend.
Przemyslaw Placheta ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Scott Hogan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Faustino Anjorin sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duane Holmes.
Rarmani Edmonds-Green sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi William Boyle.
Rarmani Edmonds-Green sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi William Boyle.
Troy Deeney sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Graham.
G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Auston Trusty.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Przemyslaw Placheta đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Jonathan Russell.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Sorba Thomas.
Thẻ vàng cho Sorba Thomas.
G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Birmingham vs Huddersfield
Birmingham (3-1-4-2): John Ruddy (21), Dion Sanderson (28), Marc Roberts (4), Auston Trusty (5), Maxime Colin (2), Ryan Woods (6), Jordan James (19), Przemyslaw Placheta (17), Juninho Bacuna (7), Scott Hogan (9), Troy Deeney (8)
Huddersfield (4-1-4-1): Lee Nicholls (21), Ollie Turton (2), Rarmani Edmonds-Green (23), Tom Lees (32), Josh Ruffels (14), Jonathan Hogg (6), Sorba Thomas (7), Jonathan Russell (5), Jack Rudoni (22), Tino Anjorin (8), Danny Ward (25)
| Thay người | |||
| 75’ | Troy Deeney Jordan Graham | 75’ | Rarmani Edmonds-Green William Boyle |
| 82’ | Scott Hogan Lukas Jutkiewicz | 76’ | Danny Ward Duane Holmes |
| 89’ | Przemyslaw Placheta George Friend | 76’ | Faustino Anjorin Jordan Rhodes |
| 89’ | Jack Rudoni Josh Koroma | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Neil Etheridge | Etienne Camara | ||
George Friend | Yuta Nakayama | ||
Jordan Graham | Duane Holmes | ||
Jobe Bellingham | William Boyle | ||
Alfie Chang | Josh Koroma | ||
Jonathan Leko | Jordan Rhodes | ||
Lukas Jutkiewicz | Jacob Chapman | ||
Nhận định Birmingham vs Huddersfield
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | |
| 2 | | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | |
| 3 | | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | |
| 4 | | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | |
| 5 | | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | |
| 6 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | |
| 7 | | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | |
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | |
| 12 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | |
| 13 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | |
| 14 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | |
| 15 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | |
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | |
| 18 | | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | |
| 19 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | |
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | |
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | |
| 24 | | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại