Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tyrhys Dolan 45+2' | |
![]() Auston Trusty 45+2' | |
![]() Lewis Travis 53 | |
![]() Reda Khadra (Kiến tạo: Maxime Colin) 61 | |
![]() Sorba Thomas (Thay: Tyrhys Dolan) 65 | |
![]() Ben Brereton (Thay: Ryan Hedges) 65 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Reda Khadra) 68 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Lukas Jutkiewicz) 80 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Sammie Szmodics) 81 | |
![]() Callum Brittain (Thay: Joe Rankin-Costello) 81 | |
![]() Tyler Morton 84 | |
![]() Juninho Bacuna 89 | |
![]() Harlee Dean (Thay: George Hall) 90 | |
![]() Jobe Bellingham (Thay: Tahith Chong) 90 | |
![]() Jordan James (Thay: Alfie Chang) 90 | |
![]() Jobe Bellingham 90+6' |
Thống kê trận đấu Birmingham vs Blackburn


Diễn biến Birmingham vs Blackburn

Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.
Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Jobe Bellingham.
Alfie Chang rời sân nhường chỗ cho Jordan James.
George Hall sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harlee Dean.

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.

Thẻ vàng cho Tyler Morton.
Sammie Szmodics rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Joe Rankin-Costello ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Brittain.
Lukas Jutkiewicz rời sân nhường chỗ cho Scott Hogan.
Reda Khadra rời sân, Juninho Bacuna vào thay.
Ryan Hedges rời sân nhường chỗ cho Ben Brereton.
Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Sorba Thomas.
Maxime Colin đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Reda Khadra đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Auston Trusty.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.
Đội hình xuất phát Birmingham vs Blackburn
Birmingham (4-4-2): John Ruddy (21), Maxime Colin (2), Marc Roberts (4), Kevin Long (26), Auston Trusty (5), Tahith Chong (18), Krystian Bielik (31), Alfie Chang (42), Reda Khadra (17), Lukas Jutkiewicz (10), George Hall (35)
Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)


Thay người | |||
68’ | Reda Khadra Juninho Bacuna | 65’ | Tyrhys Dolan Sorba Thomas |
80’ | Lukas Jutkiewicz Scott Hogan | 65’ | Ryan Hedges Ben Brereton Diaz |
90’ | George Hall Harlee Dean | 81’ | Joe Rankin-Costello Callum Brittain |
90’ | Alfie Chang Jordan James | 81’ | Sammie Szmodics Bradley Dack |
90’ | Tahith Chong Jobe Bellingham |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Etheridge | Thomas Kaminski | ||
Harlee Dean | Scott Wharton | ||
Hannibal Mejbri | Jake Garrett | ||
Juninho Bacuna | Callum Brittain | ||
Jordan James | Sorba Thomas | ||
Jobe Bellingham | Bradley Dack | ||
Scott Hogan | Ben Brereton Diaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 9 | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
14 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | |
15 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | |
16 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | |
18 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | |
20 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | |
21 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | |
22 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | |
23 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | |
24 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại