Thứ Sáu, 23/05/2025
Onel Hernandez (Kiến tạo: Lukas Jutkiewicz)
34
Romal Palmer
38
Scott Hogan
51
Devante Cole (Thay: Aaron Leya Iseka)
64
Ivan Sunjic (Thay: Jordan James)
69
Jasper Moon (Thay: Romal Palmer)
76
Jeremie Bela (Thay: Onel Hernandez)
84
Victor Adeboyejo (Kiến tạo: Mads Juel Andersen)
87
Cameron Thompson (Thay: Callum Styles)
88
George Friend (Thay: Gary Gardner)
90
Gary Gardner
90+1'
Michal Helik
90+4'

Thống kê trận đấu Birmingham vs Barnsley

số liệu thống kê
Birmingham
Birmingham
Barnsley
Barnsley
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham vs Barnsley

Tất cả (21)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Gary Gardner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Friend.

90+5'

Gary Gardner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Friend.

90+6' Thẻ vàng cho Jasper Moon.

Thẻ vàng cho Jasper Moon.

90+5' Thẻ vàng cho Michal Helik.

Thẻ vàng cho Michal Helik.

90+4' Thẻ vàng cho Michal Helik.

Thẻ vàng cho Michal Helik.

90+1' Thẻ vàng cho Scott Hogan.

Thẻ vàng cho Scott Hogan.

90' Thẻ vàng cho Gary Gardner.

Thẻ vàng cho Gary Gardner.

90' Thẻ vàng cho Scott Hogan.

Thẻ vàng cho Scott Hogan.

88'

Callum Styles sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Cameron Thompson.

87' G O O O A A A L - Victor Adeboyejo là mục tiêu!

G O O O A A A L - Victor Adeboyejo là mục tiêu!

84'

Onel Hernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jeremie Bela.

76'

Romal Palmer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jasper Moon.

69'

Jordan James ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ivan Sunjic.

64'

Aaron Leya Iseka ra sân và anh ấy được thay thế bởi Devante Cole.

64'

Aaron Leya Iseka ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Thompson.

51' G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!

G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

38' Thẻ vàng cho Romal Palmer.

Thẻ vàng cho Romal Palmer.

34' G O O O A A A L - Onel Hernandez đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Onel Hernandez đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Birmingham vs Barnsley

Birmingham (4-3-3): Neil Etheridge (1), Maxime Colin (2), Teden Mengi (18), Marc Roberts (4), Kristian Pedersen (3), Ryan Woods (6), Gary Gardner (20), Jordan James (19), Onel Hernandez (25), Lukas Jutkiewicz (10), Scott Hogan (9)

Barnsley (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Jordan Williams (2), Michal Helik (30), Mads Juel Andersen (6), Liam Kitching (5), Claudio Gomes (17), Romal Palmer (21), Victor Adeboyejo (29), Callum Styles (4), Carlton Morris (14), Aaron Leya Iseka (11)

Birmingham
Birmingham
4-3-3
1
Neil Etheridge
2
Maxime Colin
18
Teden Mengi
4
Marc Roberts
3
Kristian Pedersen
6
Ryan Woods
20
Gary Gardner
19
Jordan James
25
Onel Hernandez
10
Lukas Jutkiewicz
9
Scott Hogan
11
Aaron Leya Iseka
14
Carlton Morris
4
Callum Styles
29
Victor Adeboyejo
21
Romal Palmer
17
Claudio Gomes
5
Liam Kitching
6
Mads Juel Andersen
30
Michal Helik
2
Jordan Williams
40
Bradley Collins
Barnsley
Barnsley
4-2-3-1
Thay người
69’
Jordan James
Ivan Sunjic
64’
Aaron Leya Iseka
Devante Cole
84’
Onel Hernandez
Jeremie Bela
76’
Romal Palmer
Jasper Moon
90’
Gary Gardner
George Friend
88’
Callum Styles
Cameron Thompson
Cầu thủ dự bị
George Friend
Devante Cole
Connal Trueman
Aiden Marsh
Jeremie Bela
Jasper Moon
Tate Campbell
Jason Sraha
Ivan Sunjic
Jack Walton
Jordan Graham
Cameron Thompson
Jobe Bellingham
William Hondermarck

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/12 - 2020
06/03 - 2021
28/08 - 2021
22/01 - 2022
Hạng 3 Anh
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow