![]() Matthew Corcoran 34 | |
![]() Moses Mensah 48 | |
![]() Damia Viader (Thay: Lee Desmond) 62 | |
![]() Collin Smith (Kiến tạo: Juan Agudelo) 64 | |
![]() Gabriel Alves (Thay: Moses Mensah) 73 | |
![]() Grayson Dupont (Thay: Neco Brett) 74 | |
![]() Alex Crognale 75 | |
![]() Mikey Lopez (Thay: Matthew Corcoran) 77 | |
![]() Aldair Sanchez (Thay: Matt LaGrassa) 78 | |
![]() Luther Archimede (Thay: Keko Gontan) 78 | |
![]() Luther Archimede (Kiến tạo: Zeiko Lewis) 83 | |
![]() Tyler Freeman (Thay: Prosper Kassim) 87 | |
![]() Conor Donovan 89 | |
![]() Arnold Lopez 90+5' |
Thống kê trận đấu Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC
số liệu thống kê

Birmingham Legion

Sacramento Republic FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham Legion vs Sacramento Republic FC
Birmingham Legion (4-2-3-1): Matt Van Oekel (1), Collin Smith (4), Alex Crognale (21), Phanuel Kavita (3), Moses Mensah (33), Prosper Kassim (10), Matthew Corcoran (17), Juan Agudelo (9), Enzo Martinez (19), Diba Nwegbo (7), Neco Brett (11)
Sacramento Republic FC (3-4-2-1): Danny Vitiello (31), Jared Timmer (5), Conor Donovan (24), Shane Wiedt (6), Jack Gurr (2), Lee Desmond (4), Arnold Lopez (29), Matt LaGrassa (20), Keko Gontan (7), Russell Cicerone (11), Zeiko Lewis (10)

Birmingham Legion
4-2-3-1
1
Matt Van Oekel
4
Collin Smith
21
Alex Crognale
3
Phanuel Kavita
33
Moses Mensah
10
Prosper Kassim
17
Matthew Corcoran
9
Juan Agudelo
19
Enzo Martinez
7
Diba Nwegbo
11
Neco Brett
10
Zeiko Lewis
11
Russell Cicerone
7
Keko Gontan
20
Matt LaGrassa
29
Arnold Lopez
4
Lee Desmond
2
Jack Gurr
6
Shane Wiedt
24
Conor Donovan
5
Jared Timmer
31
Danny Vitiello

Sacramento Republic FC
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Moses Mensah Gabriel Alves | 62’ | Lee Desmond Damia Viader |
74’ | Neco Brett Grayson Dupont | 78’ | Matt LaGrassa Aldair Sanchez |
77’ | Matthew Corcoran Mikey Lopez | 78’ | Keko Gontan Luther Archimede |
87’ | Prosper Kassim Tyler Freeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Grayson Dupont | Blake Willey | ||
Gabriel Alves | Rafael Jauregui | ||
Jake Rufe | Damia Viader | ||
Mikey Lopez | Aldair Sanchez | ||
Trevor Spangenberg | Johnny Fenwick | ||
Tyler Freeman | Carlos Saldana | ||
Luther Archimede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Birmingham Legion
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Sacramento Republic FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại