![]() Nick Markanich 18 | |
![]() Alex Crognale 25 | |
![]() Gabriel Alves 38 | |
![]() Prosper Kassim (Kiến tạo: Juan Agudelo) 43 | |
![]() Mensah Nyarko (Thay: Gabriel Alves) 46 | |
![]() Juan Palma 48 | |
![]() Mensah Nyarko 68 | |
![]() Diba Nwegbo (Thay: Neco Brett) 70 | |
![]() Pierre Reedy (Thay: Roberto Avila) 70 | |
![]() Tristan Trager (Thay: Fidel Barajas) 70 | |
![]() Robbie Crawford (Thay: Chris Allan) 70 | |
![]() Tristan Trager (Thay: Roberto Avila) 70 | |
![]() Pierre Reedy (Thay: Fidel Barajas) 70 | |
![]() Tristan Trager (Kiến tạo: Augustine Williams) 82 | |
![]() Jake Rufe (Thay: Prosper Kassim) 83 | |
![]() Andrew Booth (Thay: Emilio Ycaza) 89 | |
![]() Tyler Freeman (Thay: Collin Smith) 90 | |
![]() AJ Cochran (Thay: Augustine Williams) 90 | |
![]() Derek Dodson (Kiến tạo: Augustine Williams) 90+1' |
Thống kê trận đấu Birmingham Legion vs Charleston Battery
số liệu thống kê

Birmingham Legion

Charleston Battery
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Birmingham Legion vs Charleston Battery
Birmingham Legion (4-2-3-1): Matt Van Oekel (1), Collin Smith (4), Alex Crognale (21), Phanuel Kavita (3), Gabriel Alves (16), Matthew Corcoran (17), Anderson Asiedu (6), Prosper Kassim (10), Enzo Martinez (19), Juan Agudelo (9), Neco Brett (11)
Charleston Battery (4-2-3-1): Trey Muse (25), Derek Dodson (14), Leland Archer (5), Juan Palma (23), Deklan Wynne (28), Emilio Ycaza (8), Chris Allan (4), Roberto Avila (69), Nicholas Markanich (13), Fidel Barajas (11), Augustine Williams (9)

Birmingham Legion
4-2-3-1
1
Matt Van Oekel
4
Collin Smith
21
Alex Crognale
3
Phanuel Kavita
16
Gabriel Alves
17
Matthew Corcoran
6
Anderson Asiedu
10
Prosper Kassim
19
Enzo Martinez
9
Juan Agudelo
11
Neco Brett
9
Augustine Williams
11
Fidel Barajas
13
Nicholas Markanich
69
Roberto Avila
4
Chris Allan
8
Emilio Ycaza
28
Deklan Wynne
23
Juan Palma
5
Leland Archer
14
Derek Dodson
25
Trey Muse

Charleston Battery
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Gabriel Alves Mensah Nyarko | 70’ | Fidel Barajas Pierre Reedy |
70’ | Neco Brett Diba Nwegbo | 70’ | Chris Allan Robbie Crawford |
83’ | Prosper Kassim Jake Rufe | 70’ | Roberto Avila Tristan Trager |
90’ | Collin Smith Tyler Freeman | 89’ | Emilio Ycaza Andrew Booth |
90’ | Augustine Williams AJ Cochran |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Spangenberg | Daniel Kuzemka | ||
Mensah Nyarko | AJ Cochran | ||
Jake Rufe | Pierre Reedy | ||
Grayson Dupont | Andrew Booth | ||
John Heaps IV | Robbie Crawford | ||
Tyler Freeman | Joe Schmidt | ||
Diba Nwegbo | Tristan Trager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Birmingham Legion
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Charleston Battery
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại