Thứ Bảy, 24/05/2025
Hannibal Mejbri
10
Dion Sanderson
45
Okay Yokuslu
45+4'
Auston Trusty
45+4'
Krystian Bielik (Kiến tạo: Hannibal Mejbri)
52
John Swift
55
John Swift (Thay: Marc Albrighton)
55
Brandon Thomas-Asante
55
Nathaniel Chalobah
55
Brandon Thomas-Asante (Thay: Okay Yokuslu)
55
Nathaniel Chalobah (Thay: Grady Diangana)
55
Gary Gardner (Thay: Lukas Jutkiewicz)
64
Lukas Jutkiewicz
64
Adam Reach (Thay: Conor Townsend)
68
Karlan Grant (Thay: Daryl Dike)
68
George Hall (Thay: Hannibal Mejbri)
71
Troy Deeney (Thay: Scott Hogan)
86
Harlee Dean (Thay: Juninho Bacuna)
86
Jed Wallace
90+2'
Jayson Molumby
90+5'

Thống kê trận đấu Birmingham City vs West Bromwich

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
West Bromwich
West Bromwich
31 Kiểm soát bóng 69
12 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 38
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs West Bromwich

Tất cả (32)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng cho Jed Wallace.

Thẻ vàng cho Jed Wallace.

86'

Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harlee Dean.

86'

Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Scott Hogan rời sân nhường chỗ cho Troy Deeney.

71'

Hannibal Mejbri sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Hall.

71'

Hannibal Mejbri rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Daryl Dike rời sân và anh ấy được thay thế bởi Karlan Grant.

68'

Daryl Dike rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Conor Townsend sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

64'

Lukas Jutkiewicz rời sân nhường chỗ cho Gary Gardner.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64' Thẻ vàng cho Lukas Jutkiewicz.

Thẻ vàng cho Lukas Jutkiewicz.

64'

Lukas Jutkiewicz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Thẻ vàng cho Lukas Jutkiewicz.

Thẻ vàng cho Lukas Jutkiewicz.

55'

Grady Diangana rời sân, vào thay là Nathaniel Chalobah.

55'

Grady Diangana rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

55'

Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

55'

Được rồi, Yokuslu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Birmingham City vs West Bromwich

Birmingham City (5-3-2): John Ruddy (21), Maxime Colin (2), Dion Sanderson (28), Kevin Long (26), Auston Trusty (5), Tahith Chong (18), Hannibal Mejbri (6), Krystian Bielik (31), Juninho Bacuna (7), Lukas Jutkiewicz (10), Scott Hogan (9)

West Bromwich (4-2-3-1): David Button (1), Darnell Furlong (2), Dara O'Shea (4), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Marc Albrighton (22), Jed Wallace (17), Grady Diangana (11), Daryl Dike (12)

Birmingham City
Birmingham City
5-3-2
21
John Ruddy
2
Maxime Colin
28
Dion Sanderson
26
Kevin Long
5
Auston Trusty
18
Tahith Chong
6
Hannibal Mejbri
31
Krystian Bielik
7
Juninho Bacuna
10
Lukas Jutkiewicz
9
Scott Hogan
12
Daryl Dike
11
Grady Diangana
17
Jed Wallace
22
Marc Albrighton
35
Okay Yokuslu
14
Jayson Molumby
3
Conor Townsend
15
Erik Pieters
4
Dara O'Shea
2
Darnell Furlong
1
David Button
West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
Thay người
64’
Lukas Jutkiewicz
Gary Gardner
55’
Marc Albrighton
John Swift
71’
Hannibal Mejbri
George Hall
55’
Grady Diangana
Nathaniel Chalobah
86’
Juninho Bacuna
Harlee Dean
55’
Okay Yokuslu
Brandon Thomas-Asante
86’
Scott Hogan
Troy Deeney
68’
Conor Townsend
Adam Reach
68’
Daryl Dike
Karlan Grant
Cầu thủ dự bị
Gary Gardner
Josh Griffiths
George Friend
Semi Ajayi
Neil Etheridge
John Swift
Harlee Dean
Adam Reach
Jordan James
Nathaniel Chalobah
George Hall
Karlan Grant
Troy Deeney
Brandon Thomas-Asante

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
31/07 - 2021
Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
03/04 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow