Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alfie May (Kiến tạo: Keshi Anderson) 26 | |
![]() Alfie May (Kiến tạo: Keshi Anderson) 35 | |
![]() Jay Stansfield 39 | |
![]() Callum Camps (Thay: Lewis Bate) 45 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Ryan Rydel) 45 | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Oliver Norwood) 45 | |
![]() Ethan Pye 48 | |
![]() Alexander Cochrane 50 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Alfie May) 60 | |
![]() Keshi Anderson 61 | |
![]() Ibou Touray 66 | |
![]() Ryan Allsopp 74 | |
![]() Omotayo Adaramola (Thay: Ibou Touray) 80 | |
![]() Ethan Laird (Thay: Keshi Anderson) 82 | |
![]() Luke Harris (Thay: Jay Stansfield) 85 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Willum Willumsson) 86 |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Stockport County


Diễn biến Birmingham City vs Stockport County
Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Ethan Laird.
Ibou Touray rời sân và được thay thế bởi Omotayo Adaramola.

Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

Thẻ vàng cho Ibou Touray.

Thẻ vàng cho Keshi Anderson.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

Thẻ vàng cho Alexander Cochrane.

Thẻ vàng cho Ethan Pye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Norwood rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Ryan Rydel rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Lewis Bate rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.

Thẻ vàng cho Jay Stansfield.
Keshi Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alfie May ghi bàn!
Keshi Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alfie May ghi bàn!
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Stockport County
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Seung Ho Paik (13), Tomoki Iwata (24), Willum Thor Willumsson (18), Jay Stansfield (28), Keshi Anderson (14), Alfie May (9)
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Ibou Touray (3), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ryan Rydel (23), Oliver Norwood (26), Lewis Bate (4), Will Collar (14), Louie Barry (20), Kyle Wootton (19)


Thay người | |||
60’ | Alfie May Lyndon Dykes | 45’ | Ryan Rydel Jack Diamond |
82’ | Keshi Anderson Ethan Laird | 45’ | Lewis Bate Callum Camps |
85’ | Jay Stansfield Luke Harris | 45’ | Oliver Norwood Isaac Olaofe |
86’ | Willum Willumsson Marc Leonard | 80’ | Ibou Touray Tayo Adaramola |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Corey Addai | ||
Ethan Laird | Sam Hughes | ||
Taylor Gardner-Hickman | Jack Diamond | ||
Marc Leonard | Callum Camps | ||
Luke Harris | Isaac Olaofe | ||
Lyndon Dykes | Odin Bailey | ||
Lukas Jutkiewicz | Tayo Adaramola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại