Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Birmingham City vs Sheffield Wednesday hôm nay 01-10-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 01/10
Kết thúc



![]() Jay Stansfield 9 | |
![]() Liam Palmer 20 | |
![]() Jamal Lowe 38 | |
![]() Jay Stansfield 45+2' | |
![]() Patrick Roberts 52 | |
![]() Seung Ho Paik (Thay: Tommy Doyle) 58 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Bright Osayi-Samuel) 59 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Patrick Roberts) 59 | |
![]() Seung-Ho Paik (Thay: Bright Osayi-Samuel) 59 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Tommy Doyle) 59 | |
![]() George Brown (Thay: Jamal Lowe) 69 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Jay Stansfield) 73 | |
![]() Alexander Cochrane 75 | |
![]() George Brown (Kiến tạo: Barry Bannan) 77 | |
![]() Sean Fusire (Thay: Barry Bannan) 86 | |
![]() Kanya Fujimoto (Thay: Eiran Cashin) 89 | |
![]() Gabriel Otegbayo (Thay: Bailey Cadamarteri) 90 | |
![]() Demarai Gray 90+9' | |
![]() Dominic Iorfa 90+11' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.
V À A A O O O - Demarai Gray đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
Eiran Cashin rời sân và được thay thế bởi Kanya Fujimoto.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Barry Bannan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - George Brown đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!
Thẻ vàng cho Alexander Cochrane.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi George Brown.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Tommy Doyle rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Bright Osayi-Samuel rời sân và được thay thế bởi Seung-Ho Paik.
Thẻ vàng cho Patrick Roberts.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jay Stansfield.
V À A A A O O O - Jamal Lowe đã ghi bàn!
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Bright Osayi-Samuel (26), Christoph Klarer (4), Eiran Cashin (41), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Tommy Doyle (7), Patrick Roberts (16), Jay Stansfield (28), Demarai Gray (10), Kyogo Furuhashi (9)
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Ernie Weaver (30), Dominic Iorfa (6), Max Lowe (3), Liam Palmer (2), Yan Valery (7), Barry Bannan (10), Svante Ingelsson (8), Harry Amass (12), Jamal Lowe (9), Bailey Cadamarteri (18)
Thay người | |||
59’ | Tommy Doyle Marc Leonard | 86’ | Barry Bannan Sean Fusire |
59’ | Patrick Roberts Lewis Koumas | 90’ | Bailey Cadamarteri Gabriel Otegbayo |
59’ | Bright Osayi-Samuel Seung Ho Paik | ||
73’ | Jay Stansfield Lyndon Dykes | ||
89’ | Eiran Cashin Kanya Fujimoto |
Cầu thủ dự bị | |||
James Beadle | George Brown | ||
Phil Neumann | Logan Stretch | ||
Alfons Sampsted | Gabriel Otegbayo | ||
Marc Leonard | Yisa Alao | ||
Kanya Fujimoto | Joe Emery | ||
Daniel Isichei | Sean Fusire | ||
Lewis Koumas | Jarvis Thornton | ||
Lyndon Dykes | Iké Ugbo | ||
Seung Ho Paik | Charlie McNiell |
Tình hình lực lượng | |||
Jack Robinson Không xác định | Pierce Charles Chấn thương vai | ||
Willum Thor Willumsson Chấn thương cơ | Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | ||
Keshi Anderson Chấn thương cơ | Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo | ||
Scott Wright Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 15 | 16 | |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | |
12 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -6 | 11 | |
13 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 10 | |
14 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | |
16 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | |
17 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | |
18 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
19 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | |
21 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | |
22 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | |
24 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 |