Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.
Trực tiếp kết quả Birmingham City vs Middlesbrough hôm nay 13-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 13/3
Kết thúc



![]() Riley McGree (Kiến tạo: Luke Ayling) 17 | |
![]() Cody Drameh (Thay: Marc Roberts) 19 | |
![]() Jonathan Howson 23 | |
![]() Juninho Bacuna 46 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Andre Dozzell) 46 | |
![]() George Hall (Thay: Koji Miyoshi) 46 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Marcus Forss) 66 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Jordan James) 70 | |
![]() Finn Azaz (Thay: Riley McGree) 73 | |
![]() Tyler Roberts (Thay: Alex Pritchard) 78 | |
![]() Emmanuel Latte Lath 90+8' |
Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.
Alex Pritchard rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Riley McGree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Marcus Forss sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Koji Miyoshi ra sân và được thay thế bởi George Hall.
Andre Dozzell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.
Marc Roberts rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.
Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Riley McGree đã trúng mục tiêu!
Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Emanuel Aiwu (44), Marc Roberts (4), Lee Buchanan (3), Andre Dozzell (16), Seung Ho Paik (13), Koji Miyoshi (11), Alex Pritchard (29), Jordan James (19), Jay Stansfield (28)
Middlesbrough (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Lewis O'Brien (28), Lukas Engel (27), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Emmanuel Latte Lath (9)
Thay người | |||
19’ | Marc Roberts Cody Drameh | 66’ | Marcus Forss Sam Greenwood |
46’ | Andre Dozzell Juninho Bacuna | 73’ | Riley McGree Finn Azaz |
46’ | Koji Miyoshi George Hall | ||
70’ | Jordan James Lukas Jutkiewicz | ||
78’ | Alex Pritchard Tyler Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Etheridge | Tom Glover | ||
Cody Drameh | Anfernee Dijksteel | ||
Emmanuel Longelo | Luke Thomas | ||
Juninho Bacuna | Daniel Barlaser | ||
Gary Gardner | Isaiah Jones | ||
Ivan Sunjic | Finn Azaz | ||
George Hall | Alex Gilbert | ||
Tyler Roberts | Sam Silvera | ||
Lukas Jutkiewicz | Sam Greenwood |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |