Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Birmingham City vs Mansfield Town hôm nay 27-04-2025
Vòng 45 Giải Hạng 3 Anh - CN, 27/4 Kết thúc
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Keshi Anderson (14), Jay Stansfield (28)
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Deji Oshilaja (23), Caylan Vickers (30), Aden Flint (14), George Williams (2), Calum MacDonald (12), Matthew Craig (24), Keanu Baccus (17), Jordan Bowery (9), Hiram Boateng (44), Jordan Rhodes (29)
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Scott Flinders | ||
Grant Hanley | Stephen McLaughlin | ||
Taylor Gardner-Hickman | George Maris | ||
Marc Leonard | Louis Reed | ||
Luke Harris | Stephen Quinn | ||
Alfie May | Dom Dwyer | ||
Lukas Jutkiewicz | Ben Waine |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |