Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Birmingham City vs Ipswich Town hôm nay 09-08-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 09/8
Kết thúc



![]() Jack Taylor 19 | |
![]() Bright Osayi-Samuel 19 | |
![]() Azor Matusiwa 44 | |
![]() Jay Stansfield 55 | |
![]() Ashley Young (Thay: Ben Johnson) 68 | |
![]() Conor Chaplin (Thay: Sammie Szmodics) 68 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Chiedozie Ogbene) 68 | |
![]() Seung-Ho Paik 71 | |
![]() Tommy Doyle (Thay: Kyogo Furuhashi) 77 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Jack Clarke) 79 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Jay Stansfield) 83 | |
![]() Ethan Laird (Thay: Demarai Gray) 83 | |
![]() Cameron Humphreys (Thay: Azor Matusiwa) 85 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Keshi Anderson) 89 | |
![]() (Pen) George Hirst 90+5' | |
![]() Conor Chaplin 90+6' |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Conor Chaplin.
V À A A O O O - George Hirst từ Ipswich đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Azor Matusiwa rời sân và được thay thế bởi Cameron Humphreys.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Ethan Laird.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Tommy Doyle.
Thẻ vàng cho Seung-Ho Paik.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Ben Johnson rời sân và được thay thế bởi Ashley Young.
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Conor Chaplin.
V À A A O O O - Jay Stansfield đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Azor Matusiwa.
Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.
Thẻ vàng cho Jack Taylor.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Birmingham City (4-2-3-1): Bright Osayi-Samuel (26), Christoph Klarer (4), Phil Neumann (5), Alex Cochrane (20), Seung Ho Paik (8), Tomoki Iwata (24), Demarai Gray (10), Jay Stansfield (28), Keshi Anderson (14), Kyogo Furuhashi (9)
Ipswich Town (4-4-1-1): Alex Palmer (1), Ben Johnson (18), Dara O'Shea (26), Leif Davis (3), Chiedozie Ogbene (21), Azor Matusiwa (5), Jack Taylor (14), Jack Clarke (47), Sammie Szmodics (23), George Hirst (9)
Thay người | |||
77’ | Kyogo Furuhashi Tommy Doyle | 68’ | Ben Johnson Ashley Young |
83’ | Demarai Gray Ethan Laird | 68’ | Sammie Szmodics Conor Chaplin |
83’ | Jay Stansfield Lyndon Dykes | 68’ | Chiedozie Ogbene Nathan Broadhead |
89’ | Keshi Anderson Taylor Gardner-Hickman | 79’ | Jack Clarke Ali Al-Hamadi |
85’ | Azor Matusiwa Cameron Humphreys |
Cầu thủ dự bị | |||
James Beadle | Christian Walton | ||
Ethan Laird | Cédric Kipré | ||
Eiran Cashin | Luke Woolfenden | ||
Tommy Doyle | Ashley Young | ||
Marc Leonard | Cameron Humphreys | ||
Willum Thor Willumsson | Finley Barbrook | ||
Taylor Gardner-Hickman | Conor Chaplin | ||
Lyndon Dykes | Ali Al-Hamadi | ||
Nathan Broadhead |
Tình hình lực lượng | |||
Ryan Allsop Không xác định | Arijanet Muric Chấn thương vai | ||
Lee Buchanan Không xác định | Jacob Greaves Kỷ luật | ||
Krystian Bielik Thẻ đỏ trực tiếp | Conor Townsend Va chạm | ||
Kanya Fujimoto Va chạm | Harry Clarke Không xác định | ||
Marvin Ducksch Chấn thương bắp chân | Jaden Philogene Va chạm | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
12 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
17 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
18 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | |
19 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
22 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | |
23 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | |
24 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 |