Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bright Osayi-Samuel
19 - Jay Stansfield
55 - Seung-Ho Paik
71 - Tommy Doyle (Thay: Kyogo Furuhashi)
77 - Lyndon Dykes (Thay: Jay Stansfield)
83 - Ethan Laird (Thay: Demarai Gray)
83 - Taylor Gardner-Hickman (Thay: Keshi Anderson)
89
- Jack Taylor
19 - Azor Matusiwa
44 - Ashley Young (Thay: Ben Johnson)
68 - Conor Chaplin (Thay: Sammie Szmodics)
68 - Nathan Broadhead (Thay: Chiedozie Ogbene)
68 - Ali Al Hamadi (Thay: Jack Clarke)
79 - Cameron Humphreys (Thay: Azor Matusiwa)
85 - (Pen) George Hirst
90+5' - Conor Chaplin
90+6'
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Ipswich Town
Diễn biến Birmingham City vs Ipswich Town
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Conor Chaplin.
V À A A O O O - George Hirst từ Ipswich đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Azor Matusiwa rời sân và được thay thế bởi Cameron Humphreys.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Ethan Laird.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Tommy Doyle.
Thẻ vàng cho Seung-Ho Paik.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Ben Johnson rời sân và được thay thế bởi Ashley Young.
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Conor Chaplin.
V À A A O O O - Jay Stansfield đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Azor Matusiwa.
Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.
Thẻ vàng cho Jack Taylor.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Ipswich Town
Birmingham City (4-2-3-1): Bright Osayi-Samuel (26), Christoph Klarer (4), Phil Neumann (5), Alex Cochrane (20), Seung Ho Paik (8), Tomoki Iwata (24), Demarai Gray (10), Jay Stansfield (28), Keshi Anderson (14), Kyogo Furuhashi (9)
Ipswich Town (4-4-1-1): Alex Palmer (1), Ben Johnson (18), Dara O'Shea (26), Leif Davis (3), Chiedozie Ogbene (21), Azor Matusiwa (5), Jack Taylor (14), Jack Clarke (47), Sammie Szmodics (23), George Hirst (9)
Thay người | |||
77’ | Kyogo Furuhashi Tommy Doyle | 68’ | Ben Johnson Ashley Young |
83’ | Demarai Gray Ethan Laird | 68’ | Sammie Szmodics Conor Chaplin |
83’ | Jay Stansfield Lyndon Dykes | 68’ | Chiedozie Ogbene Nathan Broadhead |
89’ | Keshi Anderson Taylor Gardner-Hickman | 79’ | Jack Clarke Ali Al-Hamadi |
85’ | Azor Matusiwa Cameron Humphreys |
Cầu thủ dự bị | |||
James Beadle | Christian Walton | ||
Ethan Laird | Cédric Kipré | ||
Eiran Cashin | Luke Woolfenden | ||
Tommy Doyle | Ashley Young | ||
Marc Leonard | Cameron Humphreys | ||
Willum Thor Willumsson | Finley Barbrook | ||
Taylor Gardner-Hickman | Conor Chaplin | ||
Lyndon Dykes | Ali Al-Hamadi | ||
Nathan Broadhead |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ryan Allsop Không xác định | Arijanet Muric Chấn thương vai | ||
Lee Buchanan Không xác định | Jacob Greaves Kỷ luật | ||
Krystian Bielik Thẻ đỏ trực tiếp | Conor Townsend Va chạm | ||
Kanya Fujimoto Va chạm | Harry Clarke Không xác định | ||
Marvin Ducksch Chấn thương bắp chân | Jaden Philogene Va chạm | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định Birmingham City vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
5 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
7 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
10 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
11 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
12 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
13 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
14 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
15 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | ||
16 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
17 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
18 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | |
19 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | |
20 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | ||
22 | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | ||
23 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | |
24 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại