Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Jack Robinson 11 | |
![]() Lewie Coyle 16 | |
![]() Amir Hadziahmetovic 20 | |
![]() Babajide David 20 | |
![]() Jay Stansfield 27 | |
![]() Jay Stansfield 45 | |
![]() Joe Gelhardt 45 | |
![]() Regan Slater (Kiến tạo: Lewie Coyle) 45+4' | |
![]() Matt Crooks (Thay: Babajide David) 46 | |
![]() Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle) 50 | |
![]() James Beadle 54 | |
![]() Jack Robinson 59 | |
![]() Jack Robinson 60 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Keshi Anderson) 63 | |
![]() Tommy Doyle (Thay: Marc Leonard) 63 | |
![]() Matt Crooks 68 | |
![]() Liam Millar (Thay: Oli McBurnie) 70 | |
![]() Darko Gyabi (Thay: Amir Hadziahmetovic) 70 | |
![]() Ivor Pandur 76 | |
![]() Enis Destan (Thay: Kyle Joseph) 79 | |
![]() John Egan 83 | |
![]() Lewis Koumas (Thay: Alexander Cochrane) 83 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Seung-Ho Paik) 84 | |
![]() Joe Gelhardt (Kiến tạo: Liam Millar) 90+3' | |
![]() (Pen) Jay Stansfield 90+6' | |
![]() Enis Destan 90+8' |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Hull City


Diễn biến Birmingham City vs Hull City

Thẻ vàng cho Enis Destan.

V À A A O O O - Jay Stansfield từ Birmingham thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Liam Millar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Gelhardt ghi bàn!
Seung-Ho Paik rời sân và Lyndon Dykes vào thay.
Alexander Cochrane rời sân và Lewis Koumas vào thay.

Thẻ vàng cho John Egan.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.

Thẻ vàng cho Ivor Pandur.
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Oli McBurnie rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.

Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Marc Leonard rời sân và được thay thế bởi Tommy Doyle.
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.

THẺ ĐỎ! - Jack Robinson nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho James Beadle.
Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.
Babajide David rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Hull City
Birmingham City (4-2-3-1): James Beadle (25), Tomoki Iwata (24), Christoph Klarer (4), Jack Robinson (6), Alex Cochrane (20), Marc Leonard (12), Seung Ho Paik (8), Patrick Roberts (16), Keshi Anderson (14), Demarai Gray (10), Jay Stansfield (28)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Amir Hadziahmetovic (20), Regan Slater (27), David Akintola (11), Joe Gelhardt (21), Kyle Joseph (22), Oli McBurnie (9)


Thay người | |||
63’ | Marc Leonard Tommy Doyle | 46’ | Babajide David Matt Crooks |
63’ | Keshi Anderson Kyogo Furuhashi | 50’ | Lewie Coyle Cody Drameh |
83’ | Alexander Cochrane Lewis Koumas | 70’ | Oli McBurnie Liam Millar |
84’ | Seung-Ho Paik Lyndon Dykes | 70’ | Amir Hadziahmetovic Darko Gyabi |
79’ | Kyle Joseph Enis Destan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyndon Dykes | Dillon Phillips | ||
Ryan Allsop | Semi Ajayi | ||
Phil Neumann | Cody Drameh | ||
Alfons Sampsted | Akin Famewo | ||
Bright Osayi-Samuel | Matt Crooks | ||
Tommy Doyle | Liam Millar | ||
Kanya Fujimoto | Joel Ndala | ||
Kyogo Furuhashi | Enis Destan | ||
Lewis Koumas | Darko Gyabi |
Tình hình lực lượng | |||
Ethan Laird Chấn thương gân kheo | Eliot Matazo Không xác định | ||
Willum Thor Willumsson Chấn thương cơ | Mohamed Belloumi Chấn thương gân kheo | ||
Scott Wright Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại