Chủ Nhật, 19/10/2025
(og) Jack Robinson
11
Lewie Coyle
16
Amir Hadziahmetovic
20
Babajide David
20
Jay Stansfield
27
Jay Stansfield
45
Joe Gelhardt
45
Regan Slater (Kiến tạo: Lewie Coyle)
45+4'
Matt Crooks (Thay: Babajide David)
46
Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle)
50
James Beadle
54
Jack Robinson
59
Jack Robinson
60
Kyogo Furuhashi (Thay: Keshi Anderson)
63
Tommy Doyle (Thay: Marc Leonard)
63
Matt Crooks
68
Liam Millar (Thay: Oli McBurnie)
70
Darko Gyabi (Thay: Amir Hadziahmetovic)
70
Ivor Pandur
76
Enis Destan (Thay: Kyle Joseph)
79
John Egan
83
Lewis Koumas (Thay: Alexander Cochrane)
83
Lyndon Dykes (Thay: Seung-Ho Paik)
84
Joe Gelhardt (Kiến tạo: Liam Millar)
90+3'
(Pen) Jay Stansfield
90+6'
Enis Destan
90+8'

Thống kê trận đấu Birmingham City vs Hull City

số liệu thống kê
Birmingham City
Birmingham City
Hull City
Hull City
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 16
4 Việt vị 1
7 Chuyền dài 4
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 6
11 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham City vs Hull City

Tất cả (34)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Enis Destan.

Thẻ vàng cho Enis Destan.

90+6' V À A A O O O - Jay Stansfield từ Birmingham thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jay Stansfield từ Birmingham thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

90+3'

Liam Millar đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Joe Gelhardt ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Gelhardt ghi bàn!

84'

Seung-Ho Paik rời sân và Lyndon Dykes vào thay.

83'

Alexander Cochrane rời sân và Lewis Koumas vào thay.

83' Thẻ vàng cho John Egan.

Thẻ vàng cho John Egan.

79'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.

76' Thẻ vàng cho Ivor Pandur.

Thẻ vàng cho Ivor Pandur.

70'

Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.

70'

Oli McBurnie rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.

68' Thẻ vàng cho Matt Crooks.

Thẻ vàng cho Matt Crooks.

63'

Marc Leonard rời sân và được thay thế bởi Tommy Doyle.

63'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.

60' THẺ ĐỎ! - Jack Robinson nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Jack Robinson nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

59' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

54' Thẻ vàng cho James Beadle.

Thẻ vàng cho James Beadle.

50'

Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

46'

Babajide David rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Birmingham City vs Hull City

Birmingham City (4-2-3-1): James Beadle (25), Tomoki Iwata (24), Christoph Klarer (4), Jack Robinson (6), Alex Cochrane (20), Marc Leonard (12), Seung Ho Paik (8), Patrick Roberts (16), Keshi Anderson (14), Demarai Gray (10), Jay Stansfield (28)

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Amir Hadziahmetovic (20), Regan Slater (27), David Akintola (11), Joe Gelhardt (21), Kyle Joseph (22), Oli McBurnie (9)

Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
25
James Beadle
24
Tomoki Iwata
4
Christoph Klarer
6
Jack Robinson
20
Alex Cochrane
12
Marc Leonard
8
Seung Ho Paik
16
Patrick Roberts
14
Keshi Anderson
10
Demarai Gray
28
Jay Stansfield
9
Oli McBurnie
22
Kyle Joseph
21
Joe Gelhardt
11
David Akintola
27
Regan Slater
20
Amir Hadziahmetovic
3
Ryan Giles
4
Charlie Hughes
15
John Egan
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
63’
Marc Leonard
Tommy Doyle
46’
Babajide David
Matt Crooks
63’
Keshi Anderson
Kyogo Furuhashi
50’
Lewie Coyle
Cody Drameh
83’
Alexander Cochrane
Lewis Koumas
70’
Oli McBurnie
Liam Millar
84’
Seung-Ho Paik
Lyndon Dykes
70’
Amir Hadziahmetovic
Darko Gyabi
79’
Kyle Joseph
Enis Destan
Cầu thủ dự bị
Lyndon Dykes
Dillon Phillips
Ryan Allsop
Semi Ajayi
Phil Neumann
Cody Drameh
Alfons Sampsted
Akin Famewo
Bright Osayi-Samuel
Matt Crooks
Tommy Doyle
Liam Millar
Kanya Fujimoto
Joel Ndala
Kyogo Furuhashi
Enis Destan
Lewis Koumas
Darko Gyabi
Tình hình lực lượng

Ethan Laird

Chấn thương gân kheo

Eliot Matazo

Không xác định

Willum Thor Willumsson

Chấn thương cơ

Mohamed Belloumi

Chấn thương gân kheo

Scott Wright

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/03 - 2013
24/10 - 2015
05/03 - 2016
20/11 - 2021
H1: 1-0
12/03 - 2022
H1: 0-0
16/10 - 2022
H1: 0-1
31/12 - 2022
H1: 0-0
26/10 - 2023
H1: 0-1
Cúp FA
06/01 - 2024
H1: 0-1
17/01 - 2024
H1: 0-1
Hạng nhất Anh
06/03 - 2024
H1: 1-0
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng nhất Anh
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City106402222
2MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
3Stoke CityStoke City10532618
4LeicesterLeicester10451517
5West BromWest Brom10523017
6MillwallMillwall10523-217
7Bristol CityBristol City10442616
8Preston North EndPreston North End10442316
9Charlton AthleticCharlton Athletic10433115
10Hull CityHull City10433-115
11QPRQPR10433-215
12Ipswich TownIpswich Town9342613
13SwanseaSwansea10343013
14PortsmouthPortsmouth10343-113
15WatfordWatford10334-112
16SouthamptonSouthampton10262-112
17Birmingham CityBirmingham City10334-412
18WrexhamWrexham10244-210
19Oxford UnitedOxford United10235-29
20Norwich CityNorwich City10226-48
21Derby CountyDerby County10154-58
22Blackburn RoversBlackburn Rovers9216-67
23Sheffield UnitedSheffield United10208-126
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday10136-136
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow