Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Woods 12 | |
![]() Jack McMillan 34 | |
![]() Marc Leonard 36 | |
![]() Christoph Klarer 45+1' | |
![]() Ethan Laird (Kiến tạo: Alfie May) 45+2' | |
![]() Caleb Watts 52 | |
![]() Josh Magennis (Thay: Jake Richards) 61 | |
![]() Joel Colwill (Thay: Kevin McDonald) 61 | |
![]() Ayumu Yokoyama (Thay: Jay Stansfield) 62 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Scott Wright) 63 | |
![]() Vincent Harper 69 | |
![]() Jack Aitchison (Thay: Millenic Alli) 73 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Demetri Mitchell) 73 | |
![]() Krystian Bielik (Thay: Alfie May) 85 | |
![]() Ilmari Niskanen (Thay: Vincent Harper) 90 | |
![]() Jack McMillan 90+13' |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Exeter City


Diễn biến Birmingham City vs Exeter City

THẺ ĐỎ! - Jack McMillan nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Vincent Harper rời sân và được thay thế bởi Ilmari Niskanen.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.

Thẻ vàng cho Vincent Harper.
Scott Wright rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Ayumu Yokoyama.
Kevin McDonald rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Jake Richards rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.

Thẻ vàng cho Caleb Watts.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alfie May đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ethan Laird ghi bàn!

Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

Thẻ vàng cho Marc Leonard.

Thẻ vàng cho Jack McMillan.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Exeter City
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Marc Leonard (12), Taylor Gardner-Hickman (19), Scott Wright (11), Luke Harris (26), Jay Stansfield (28), Alfie May (9)
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Jack Fitzwater (5), Edward Francis (8), Caleb Watts (17), Vincent Harper (18), Ryan Woods (6), Kevin McDonald (28), Demetri Mitchell (7), Jake Richards (47), Millenic Alli (11)


Thay người | |||
62’ | Jay Stansfield Ayumu Yokoyama | 61’ | Jake Richards Josh Magennis |
63’ | Scott Wright Lyndon Dykes | 61’ | Kevin McDonald Joel Colwill |
85’ | Alfie May Krystian Bielik | 73’ | Demetri Mitchell Patrick Jones |
73’ | Millenic Alli Jack Aitchison | ||
90’ | Vincent Harper Ilmari Niskanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Patrick Jones | ||
Ayumu Yokoyama | Shaun MacDonald | ||
Krystian Bielik | Josh Magennis | ||
Lukas Jutkiewicz | Joel Colwill | ||
Grant Hanley | Jack Aitchison | ||
Alfons Sampsted | Ilmari Niskanen | ||
Lyndon Dykes | Cheick Diabaté |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại