Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lee Buchanan 6 | |
![]() (Pen) Jay Stansfield 37 | |
![]() Chris Martin (Thay: Michael Forbes) 52 | |
![]() Grant Ward (Thay: Jamie Lindsay) 66 | |
![]() Isaac Hutchinson (Thay: Gatlin O'Donkor) 67 | |
![]() Ethan Laird (Thay: Lee Buchanan) 67 | |
![]() Taylor Moore (Thay: Joel Senior) 67 | |
![]() Promise Omochere (Thay: Luke McCormick) 73 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Krystian Bielik) 78 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Alfie May) 78 | |
![]() Luke Harris (Thay: Jay Stansfield) 79 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Keshi Anderson) 85 |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Bristol Rovers


Diễn biến Birmingham City vs Bristol Rovers
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Krystian Bielik rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Luke McCormick rời sân và được thay thế bởi Promise Omochere.
Joel Senior rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Lee Buchanan rời sân và được thay thế bởi Ethan Laird.
Gatlin O'Donkor rời sân và được thay thế bởi Isaac Hutchinson.
Jamie Lindsay rời sân và được thay thế bởi Grant Ward.
Michael Forbes rời sân và được thay thế bởi Chris Martin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jay Stansfield từ Birmingham đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Lee Buchanan đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Bristol Rovers
Birmingham City (3-4-1-2): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Keshi Anderson (14), Lee Buchanan (3), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Willum Thor Willumsson (18), Alfie May (9), Jay Stansfield (28)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Josh Griffiths (1), Joel Senior (2), Connor Taylor (17), James Wilson (5), Clinton Mola (6), Kamil Conteh (22), Jamie Lindsay (29), Shaqai Forde (28), Luke McCormick (23), Michael Forbes (25), Gatlin O'Donkor (24)


Thay người | |||
67’ | Lee Buchanan Ethan Laird | 52’ | Michael Forbes Chris Martin |
78’ | Alfie May Taylor Gardner-Hickman | 66’ | Jamie Lindsay Grant Ward |
78’ | Krystian Bielik Lukas Jutkiewicz | 67’ | Gatlin O'Donkor Isaac Hutchinson |
79’ | Jay Stansfield Luke Harris | 67’ | Joel Senior Taylor Moore |
85’ | Keshi Anderson Marc Leonard | 73’ | Luke McCormick Promise Omochere |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Bryant Bilongo | ||
Ethan Laird | Isaac Hutchinson | ||
Taylor Gardner-Hickman | Chris Martin | ||
Marc Leonard | Taylor Moore | ||
Luke Harris | Promise Omochere | ||
Ayumu Yokoyama | Scott Sinclair | ||
Lukas Jutkiewicz | Grant Ward |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại