Ném biên cho Deportivo Binacional.
![]() Fernando Pacheco (Kiến tạo: Santiago Emanuel Gonzalez) 12 | |
![]() Alejandro Posito (Kiến tạo: Martin Tavara) 16 | |
![]() Carlos Perez 20 | |
![]() Martin Tavara 21 | |
![]() Bahun Ballumbrosio 25 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Nicolas Rodriguez) 30 | |
![]() Roger Torres (Thay: Franco Medina) 46 | |
![]() Henry Estuardo Caparo Bendezu (Thay: Bahun Ballumbrosio) 46 | |
![]() Roger Torres 58 | |
![]() Edson Aubert 62 | |
![]() Arthur Gutierrez (Thay: Nilson Loyola) 68 | |
![]() Roger Torres 72 | |
![]() Ian Wisdom (Thay: Yoshimar Yotun) 74 | |
![]() Catriel Cabellos (Thay: Christopher Gonzales) 74 | |
![]() Mateo Fabiano Rodriguez Davila (Thay: Fernando Pacheco) 74 | |
![]() Santiago Emanuel Gonzalez 82 | |
![]() Nicolas Pasquini (Thay: Martin Tavara) 90 |
Thống kê trận đấu Binacional vs Sporting Cristal


Diễn biến Binacional vs Sporting Cristal
Sporting Cristal đẩy lên qua Catriel Cabellos, cú dứt điểm của anh về phía khung thành bị cản phá.
Sporting Cristal tiến lên và Santiago Emanuel Gonzalez có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội khách thay Martin Tavara bằng Nicolas Pasquini.
Marlon Junior Torres Obeso của Deportivo Binacional đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Sporting Cristal có một quả phát bóng.
Deportivo Binacional thực hiện phạt góc từ bên trái.
Phạt trực tiếp cho Deportivo Binacional ở phần sân của Sporting Cristal.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Juliaca.
Mateo Fabiano Rodriguez Davila (Sporting Cristal) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Sporting Cristal đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Mateo Fabiano Rodriguez Davila đi chệch khung thành.
Phạt góc được trao cho Sporting Cristal.
Martin Tavara của Sporting Cristal đã có cú sút nhưng không thành công.
Leonardo Mifflin (Deportivo Binacional) suýt ghi bàn với một cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ của Sporting Cristal giải nguy.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Deportivo Binacional gần khu vực 16m50.

Santiago Emanuel Gonzalez (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Sporting Cristal được hưởng quả phát bóng lên.
Catriel Cabellos của Sporting Cristal tung cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Deportivo Binacional được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Binacional vs Sporting Cristal
Binacional: Facundo Silva (12), Franco Medina (80), Nicolas Rodriguez (2), Nilson Loyola (29), Edson Aubert (88), Juan Pablo Carranza (7), Leonardo Mifflin (6), Michel Rasmussen (14), Lucas Rodriguez (9), Marlon Junior Torres Obeso (20)
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Bahun Ballumbrosio (2), Alejandro Posito (29), Luis Abram (96), Rafael Lutiger (5), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Yoshimar Yotun (19), Christopher Gonzales (10), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Fernando Pacheco (24)
Thay người | |||
30’ | Nicolas Rodriguez Franchesco Flores | 46’ | Bahun Ballumbrosio Henry Estuardo Caparo Bendezu |
46’ | Franco Medina Roger Torres | 74’ | Yoshimar Yotun Ian Wisdom |
68’ | Nilson Loyola Arthur Gutierrez | 74’ | Christopher Gonzales Catriel Cabellos |
74’ | Fernando Pacheco Mateo Fabiano Rodriguez Davila | ||
90’ | Martin Tavara Nicolas Pasquini |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Perez | Alejandro Duarte | ||
Diego Andre Montalvo Basauri | Axel Cabellos | ||
Roger Torres | Nicolas Pasquini | ||
Franchesco Flores | Ian Wisdom | ||
Juan Quinones | Henry Estuardo Caparo Bendezu | ||
Stefano Olaya | Catriel Cabellos | ||
Juan Ayqque | Maxloren Castro | ||
Arthur Gutierrez | Jair Moretti | ||
Francisco Duclos | Mateo Fabiano Rodriguez Davila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T H H T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
8 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H H H | |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B T |
10 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | H B T B T | |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
12 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B T H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
16 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B B T B H | |
17 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
18 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại