Liệu Deportivo Binacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Alianza Atletico không?
![]() Stefano Fernandez 10 | |
![]() Michel Rasmussen 14 | |
![]() Franchesco Flores (Kiến tạo: Lucas Rodriguez) 38 | |
![]() Erick Perleche (Thay: Christian Vasquez) 46 | |
![]() Jorge del Castillo (Thay: Hernan Lupu) 46 | |
![]() Arthur Gutierrez 48 | |
![]() Stefano Olaya (Thay: Arthur Gutierrez) 58 | |
![]() Juan Ayqque (Thay: Nilson Loyola) 58 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Jimmy Perez) 67 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Guillermo Larios) 67 | |
![]() Roger Torres (Thay: Franchesco Flores) 81 | |
![]() Federico Arturo Illanes (Thay: Frank Ysique) 81 | |
![]() Nicolas Rodriguez (Thay: Michel Rasmussen) 81 | |
![]() Renato Montufar (Thay: Lucas Rodriguez) 90 |
Thống kê trận đấu Binacional vs Alianza Atletico


Diễn biến Binacional vs Alianza Atletico
Marlon Junior Torres Obeso của Deportivo Binacional tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội chủ nhà thay Lucas Rodriguez bằng Renato Montufar.
Ném biên cho Deportivo Binacional.
Deportivo Binacional có quả phát bóng lên.
Alianza Atletico thực hiện quả ném biên ở phần sân của Deportivo Binacional.
Deportivo Binacional dâng lên qua Lucas Rodriguez, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Deportivo Binacional được hưởng một quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và Deportivo Binacional được hưởng một quả phát bóng lên.
Alianza Atletico đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Jorge del Castillo lại đi chệch khung thành.
Alianza Atletico có một quả phát bóng lên.
Deportivo Binacional đang dâng lên và Lucas Rodriguez tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Deportivo Binacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Juliaca.
Roger Torres vào sân thay cho Franchesco Flores của Deportivo Binacional.
Michel Rasmussen, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Nicolas Rodriguez là người thay thế cho Deportivo Binacional.
Đội khách thay Frank Ysique bằng Federico Arturo Illanes.
Tại Juliaca, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Michel Rasmussen đã trở lại sân.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Michel Rasmussen.
Michel Rasmussen của Deportivo Binacional bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát Binacional vs Alianza Atletico
Binacional: Facundo Silva (12), Arthur Gutierrez (13), Nilson Loyola (29), Leonardo Mifflin (6), Juan Pablo Carranza (7), Edson Aubert (88), Michel Rasmussen (14), Lucas Rodriguez (9), Marlon Junior Torres Obeso (20), Franchesco Flores (22)
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Jose Villegas (4), Hernan Lupu (15), Piero Guzman (30), Anthony Gordillo (24), Miguel Agustin Graneros (29), Stefano Fernandez (16), Jimmy Perez (20), Frank Ysique (22), Christian Vasquez (3), Guillermo Larios (11)
Thay người | |||
58’ | Arthur Gutierrez Stefano Olaya | 46’ | Hernan Lupu Jorge del Castillo |
58’ | Nilson Loyola Juan Ayqque | 46’ | Christian Vasquez Erick Perleche |
81’ | Michel Rasmussen Nicolas Rodriguez | 67’ | Jimmy Perez Rodrigo Castro |
81’ | Franchesco Flores Roger Torres | 67’ | Guillermo Larios Renato Espinoza |
90’ | Lucas Rodriguez Renato Montufar | 81’ | Frank Ysique Federico Arturo Illanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Perez | Rodrigo Castro | ||
Diego Andre Montalvo Basauri | Federico Arturo Illanes | ||
Nicolas Rodriguez | Renato Espinoza | ||
Renato Montufar | Horacio Benincasa | ||
Juan Quinones | Jorge del Castillo | ||
Roger Torres | Erick Perleche | ||
Stefano Olaya | Luis Olmedo | ||
Juan Ayqque | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Daniel Prieto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | B T H T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T H |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H T B H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B T B H |
11 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T T B B H | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | T H H H B |
15 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | H T T B B |
17 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại