Thứ Ba, 14/10/2025
(Pen) Romelu Lukaku
15
Koni De Winter (Thay: Thomas Meunier)
16
Ethan Ampadu
17
Youri Tielemans (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)
19
Jeremy Doku (Kiến tạo: Koni De Winter)
27
Maxim De Cuyper
31
Leandro Trossard
41
(Pen) Harry Wilson
45+7'
Arthur Theate (Thay: Maxim De Cuyper)
46
Dodi Lukebakio (Thay: Leandro Trossard)
46
Sorba Thomas (Kiến tạo: Harry Wilson)
51
Liam Cullen (Thay: Jordan James)
63
Mark Harris (Thay: David Brooks)
63
Brennan Johnson (Kiến tạo: Sorba Thomas)
70
Nicolas Raskin (Thay: Dodi Lukebakio)
75
Chris Mepham
79
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Jeremy Doku)
80
Harry Wilson
82
Rudi Garcia
85
Kevin De Bruyne
88
Alexis Saelemaekers (Thay: Kevin De Bruyne)
89
Nicolas Raskin
90
Rabbi Matondo (Thay: Sorba Thomas)
90

Thống kê trận đấu Bỉ vs Wales

số liệu thống kê
Bỉ
Bỉ
Wales
Wales
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bỉ vs Wales

Tất cả (37)
90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.

90' Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.

89'

Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Alexis Saelemaekers.

88' V À A A O O O - Kevin De Bruyne đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin De Bruyne đã ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Rudi Garcia.

Thẻ vàng cho Rudi Garcia.

82' Thẻ vàng cho Harry Wilson.

Thẻ vàng cho Harry Wilson.

80'

Jeremy Doku đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A A O O O - Romelu Lukaku đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Romelu Lukaku đã ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

75'

Dodi Lukebakio rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.

70'

Sorba Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng này.

70' V À A A O O O - Brennan Johnson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Brennan Johnson đã ghi bàn!

63'

David Brooks rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

63'

Jordan James rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.

52'

Harry Wilson đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A A O O O - Sorba Thomas đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Sorba Thomas đã ghi bàn!

51'

Harry Wilson đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Sorba Thomas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sorba Thomas đã ghi bàn!

46'

Leandro Trossard rời sân và được thay thế bởi Dodi Lukebakio.

46'

Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Arthur Theate.

Đội hình xuất phát Bỉ vs Wales

Bỉ (4-2-3-1): Matz Sels (13), Thomas Meunier (15), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Amadou Onana (6), Leandro Trossard (11), Kevin De Bruyne (7), Jérémy Doku (22), Romelu Lukaku (10)

Wales (5-4-1): Karl Darlow (1), Connor Roberts (14), Chris Mepham (2), Ethan Ampadu (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), David Brooks (7), Jordan James (17), Harry Wilson (8), Sorba Thomas (19), Brennan Johnson (11)

Bỉ
Bỉ
4-2-3-1
13
Matz Sels
15
Thomas Meunier
4
Wout Faes
2
Zeno Debast
5
Maxime De Cuyper
8
Youri Tielemans
6
Amadou Onana
11
Leandro Trossard
7
Kevin De Bruyne
22
Jérémy Doku
10
Romelu Lukaku
11
Brennan Johnson
19
Sorba Thomas
8
Harry Wilson
17
Jordan James
7
David Brooks
4
Ben Davies
6
Joe Rodon
5
Ethan Ampadu
2
Chris Mepham
14
Connor Roberts
1
Karl Darlow
Wales
Wales
5-4-1
Thay người
16’
Thomas Meunier
Koni De Winter
63’
Jordan James
Liam Cullen
46’
Maxim De Cuyper
Arthur Theate
63’
David Brooks
Mark Harris
46’
Nicolas Raskin
Dodi Lukébakio
90’
Sorba Thomas
Rabbi Matondo
75’
Dodi Lukebakio
Nicolas Raskin
89’
Kevin De Bruyne
Alexis Saelemaekers
Cầu thủ dự bị
Maarten Vandevoordt
Danny Ward
Senne Lammens
Adam Davies
Arthur Theate
Jay Dasilva
Loïs Openda
Rabbi Matondo
Dodi Lukébakio
Liam Cullen
Koni De Winter
Kieffer Moore
Charles De Ketelaere
Ronan Kpakio
Brandon Mechele
Ben Cabango
Diego Moreira
Mark Harris
Hans Vanaken
Lewis Koumas
Nicolas Raskin
Josh Sheehan
Alexis Saelemaekers
Nathan Broadhead

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
17/11 - 2014
02/07 - 2016
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2021
17/11 - 2021
H1: 1-1
Uefa Nations League
12/06 - 2022
H1: 0-0
23/09 - 2022
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 3-1
14/10 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Bỉ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
11/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
10/09 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow