Thứ Năm, 16/10/2025
Alexis Saelemaekers
6
Stefan Ashkovski
30
Darko Churlinov (Thay: Stefan Ashkovski)
46
Milan Ristovski (Thay: Bojan Miovski)
57
Ikoma Lois Openda (Thay: Alexis Saelemaekers)
59
Arthur Theate
68
Malick Fofana (Thay: Leandro Trossard)
74
Amadou Onana (Thay: Hans Vanaken)
74
Stefan Despotovski (Thay: Jani Atanasov)
74
Isnik Alimi (Thay: Andrej Stojchevski)
74
Kevin De Bruyne
79
Darko Velkovski (Thay: Visar Musliu)
84
Tihomir Kostadinov
87
Joaquin Seys (Thay: Maxim De Cuyper)
89
Thomas Meunier (Thay: Timothy Castagne)
89

Thống kê trận đấu Bỉ vs North Macedonia

số liệu thống kê
Bỉ
Bỉ
North Macedonia
North Macedonia
69 Kiểm soát bóng 31
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bỉ vs North Macedonia

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Timothy Castagne rời sân và Thomas Meunier vào thay thế.

89'

Maxim De Cuyper rời sân và Joaquin Seys vào thay thế.

87' Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

84'

Visar Musliu rời sân và được thay thế bởi Darko Velkovski.

79' Thẻ vàng cho Kevin De Bruyne.

Thẻ vàng cho Kevin De Bruyne.

75'

Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Isnik Alimi.

75'

Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Stefan Despotovski.

74'

Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Isnik Alimi.

74'

Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Stefan Despotovski.

74'

Hans Vanaken rời sân và được thay thế bởi Amadou Onana.

74'

Leandro Trossard rời sân và được thay thế bởi Malick Fofana.

68' Thẻ vàng cho Arthur Theate.

Thẻ vàng cho Arthur Theate.

59'

Alexis Saelemaekers rời sân và được thay thế bởi Ikoma Lois Openda.

57'

Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.

46'

Stefan Ashkovski rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng cho Stefan Ashkovski.

Thẻ vàng cho Stefan Ashkovski.

6' Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bỉ vs North Macedonia

Bỉ (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Timothy Castagne (21), Zeno Debast (2), Arthur Theate (3), Maxime De Cuyper (5), Hans Vanaken (20), Nicolas Raskin (8), Kevin De Bruyne (7), Alexis Saelemaekers (22), Leandro Trossard (10), Jérémy Doku (11)

North Macedonia (5-3-2): Stole Dimitrievski (23), Stefan Ashkovski (3), Andrej Stojchevski (2), Gjoko Zajkov (5), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Tihomir Kostadinov (18), Jani Atanasov (21), Eljif Elmas (7), Enis Bardhi (10), Bojan Miovski (20)

Bỉ
Bỉ
4-3-3
1
Thibaut Courtois
21
Timothy Castagne
2
Zeno Debast
3
Arthur Theate
5
Maxime De Cuyper
20
Hans Vanaken
8
Nicolas Raskin
7
Kevin De Bruyne
22
Alexis Saelemaekers
10
Leandro Trossard
11
Jérémy Doku
20
Bojan Miovski
10
Enis Bardhi
7
Eljif Elmas
21
Jani Atanasov
18
Tihomir Kostadinov
8
Ezgjan Alioski
6
Visar Musliu
5
Gjoko Zajkov
2
Andrej Stojchevski
3
Stefan Ashkovski
23
Stole Dimitrievski
North Macedonia
North Macedonia
5-3-2
Thay người
59’
Alexis Saelemaekers
Loïs Openda
46’
Stefan Ashkovski
Darko Churlinov
74’
Leandro Trossard
Malick Fofana
57’
Bojan Miovski
Milan Ristovski
74’
Hans Vanaken
Amadou Onana
74’
Jani Atanasov
Stefan Despotovski
89’
Timothy Castagne
Thomas Meunier
74’
Andrej Stojchevski
Isnik Alimi
89’
Maxim De Cuyper
Joaquin Seys
84’
Visar Musliu
Darko Velkovski
Cầu thủ dự bị
Maarten Vandevoordt
Dejan Iliev
Matz Sels
Igor Aleksovski
Brandon Mechele
Nikola Serafimov
Axel Witsel
Aleksandar Trajkovski
Malick Fofana
Darko Churlinov
Dodi Lukébakio
Stefan Despotovski
Thomas Meunier
Darko Velkovski
Joaquin Seys
Elmin Rastoder
Charles Vanhoutte
Isnik Alimi
Amadou Onana
David Babunski
Loïs Openda
Milan Ristovski
Michy Batshuayi
Luka Stankovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Bỉ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
H1: 1-2
11/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
07/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow