Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alexis Saelemaekers
6 - Ikoma Lois Openda (Thay: Alexis Saelemaekers)
59 - Arthur Theate
68 - Malick Fofana (Thay: Leandro Trossard)
74 - Amadou Onana (Thay: Hans Vanaken)
74 - Kevin De Bruyne
79 - Joaquin Seys (Thay: Maxim De Cuyper)
89 - Thomas Meunier (Thay: Timothy Castagne)
89
- Stefan Ashkovski
30 - Darko Churlinov (Thay: Stefan Ashkovski)
46 - Milan Ristovski (Thay: Bojan Miovski)
57 - Stefan Despotovski (Thay: Jani Atanasov)
74 - Isnik Alimi (Thay: Andrej Stojchevski)
74 - Darko Velkovski (Thay: Visar Musliu)
84 - Tihomir Kostadinov
87
Thống kê trận đấu Bỉ vs North Macedonia
Diễn biến Bỉ vs North Macedonia
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Timothy Castagne rời sân và Thomas Meunier vào thay thế.
Maxim De Cuyper rời sân và Joaquin Seys vào thay thế.
Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.
Visar Musliu rời sân và được thay thế bởi Darko Velkovski.
Thẻ vàng cho Kevin De Bruyne.
Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Isnik Alimi.
Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Stefan Despotovski.
Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Isnik Alimi.
Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Stefan Despotovski.
Hans Vanaken rời sân và được thay thế bởi Amadou Onana.
Leandro Trossard rời sân và được thay thế bởi Malick Fofana.
Thẻ vàng cho Arthur Theate.
Alexis Saelemaekers rời sân và được thay thế bởi Ikoma Lois Openda.
Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.
Stefan Ashkovski rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stefan Ashkovski.
Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Planet Group, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Bỉ vs North Macedonia
Bỉ (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Timothy Castagne (21), Zeno Debast (2), Arthur Theate (3), Maxime De Cuyper (5), Hans Vanaken (20), Nicolas Raskin (8), Kevin De Bruyne (7), Alexis Saelemaekers (22), Leandro Trossard (10), Jérémy Doku (11)
North Macedonia (5-3-2): Stole Dimitrievski (23), Stefan Ashkovski (3), Andrej Stojchevski (2), Gjoko Zajkov (5), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Tihomir Kostadinov (18), Jani Atanasov (21), Eljif Elmas (7), Enis Bardhi (10), Bojan Miovski (20)
Thay người | |||
59’ | Alexis Saelemaekers Loïs Openda | 46’ | Stefan Ashkovski Darko Churlinov |
74’ | Leandro Trossard Malick Fofana | 57’ | Bojan Miovski Milan Ristovski |
74’ | Hans Vanaken Amadou Onana | 74’ | Jani Atanasov Stefan Despotovski |
89’ | Timothy Castagne Thomas Meunier | 74’ | Andrej Stojchevski Isnik Alimi |
89’ | Maxim De Cuyper Joaquin Seys | 84’ | Visar Musliu Darko Velkovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Vandevoordt | Dejan Iliev | ||
Matz Sels | Igor Aleksovski | ||
Brandon Mechele | Nikola Serafimov | ||
Axel Witsel | Aleksandar Trajkovski | ||
Malick Fofana | Darko Churlinov | ||
Dodi Lukébakio | Stefan Despotovski | ||
Thomas Meunier | Darko Velkovski | ||
Joaquin Seys | Elmin Rastoder | ||
Charles Vanhoutte | Isnik Alimi | ||
Amadou Onana | David Babunski | ||
Loïs Openda | Milan Ristovski | ||
Michy Batshuayi | Luka Stankovski |
Nhận định Bỉ vs North Macedonia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bỉ
Thành tích gần đây North Macedonia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại