Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kevin De Bruyne (Kiến tạo: Charles De Ketelaere)
42 - Jeremy Doku (Kiến tạo: Kevin De Bruyne)
44 - Nicolas Raskin (Kiến tạo: Jeremy Doku)
51 - Jeremy Doku (Kiến tạo: Charles De Ketelaere)
60 - Alexis Saelemaekers (Thay: Jeremy Doku)
63 - Malick Fofana (Thay: Leandro Trossard)
63 - Hans Vanaken (Thay: Maxim De Cuyper)
70 - Thomas Meunier (Thay: Nicolas Raskin)
70 - Kevin De Bruyne (Kiến tạo: Alexis Saelemaekers)
84 - Charles Vanhoutte (Thay: Kevin De Bruyne)
85 - Thomas Meunier (Kiến tạo: Alexis Saelemaekers)
87
- Alibek Kassym
20 - Islam Chesnokov (Thay: Oralkhan Omirtayev)
46 - Dastan Satpaev (Thay: Galymzhan Kenzhebek)
46 - Damir Kasabulat (Thay: Ramazan Orazov)
58 - Serikzhan Muzhikov
66 - Murojon Khalmatov (Thay: Serikzhan Muzhikov)
71 - Dinmukhamed Karaman (Thay: Maxim Samorodov)
81
Thống kê trận đấu Bỉ vs Kazakhstan
Diễn biến Bỉ vs Kazakhstan
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alexis Saelemaekers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Meunier đã ghi bàn!
Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Charles Vanhoutte.
Alexis Saelemaekers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin De Bruyne đã ghi bàn!
Maxim Samorodov rời sân và được thay thế bởi Dinmukhamed Karaman.
Serikzhan Muzhikov rời sân và được thay thế bởi Murojon Khalmatov.
Nicolas Raskin rời sân và được thay thế bởi Thomas Meunier.
Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Hans Vanaken.
Thẻ vàng cho Serikzhan Muzhikov.
Leandro Trossard rời sân và được thay thế bởi Malick Fofana.
Jeremy Doku rời sân và được thay thế bởi Alexis Saelemaekers.
Charles De Ketelaere đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jeremy Doku đã ghi bàn!
Ramazan Orazov rời sân và được thay thế bởi Damir Kasabulat.
Jeremy Doku đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas Raskin đã ghi bàn!
Oralkhan Omirtayev rời sân và được thay thế bởi Islam Chesnokov.
Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Dastan Satpaev.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kevin De Bruyne đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Jeremy Doku đã ghi bàn!
Charles De Ketelaere đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Kevin De Bruyne đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alibek Kassym.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Lotto Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Bỉ vs Kazakhstan
Bỉ (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Timothy Castagne (21), Zeno Debast (2), Arthur Theate (3), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Nicolas Raskin (6), Leandro Trossard (10), Kevin De Bruyne (7), Jérémy Doku (11), Charles De Ketelaere (17)
Kazakhstan (3-4-2-1): Mukhammejan Seisen (12), Alibek Kasym (6), Ular Zhaksyabayev (4), Nuraly Alip (3), Sultanbek Astanov (22), Ramazan Orazov (8), Serikzhan Muzhikov (7), Yan Vorogovskiy (11), Maksim Samorodov (10), Galymzhan Kenzhebek (17), Oralkhan Omirtayev (23)
Thay người | |||
63’ | Leandro Trossard Malick Fofana | 46’ | Oralkhan Omirtayev Islam Chesnokov |
63’ | Jeremy Doku Alexis Saelemaekers | 46’ | Galymzhan Kenzhebek Dastan Satpaev |
70’ | Nicolas Raskin Thomas Meunier | 58’ | Ramazan Orazov Damir Kassabulat |
70’ | Maxim De Cuyper Hans Vanaken | 71’ | Serikzhan Muzhikov Murojon Khalmatov |
85’ | Kevin De Bruyne Charles Vanhoutte | 81’ | Maxim Samorodov Dinmukhamed Karaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Vandevoordt | Bekkhan Shaizada | ||
Matz Sels | Temirlan Anarbekov | ||
Brandon Mechele | Bagdat Kairov | ||
Loïs Openda | Islam Chesnokov | ||
Malick Fofana | Almas Tyulyubay | ||
Thomas Meunier | Nauryzbek Zhagorov | ||
Koni De Winter | Murojon Khalmatov | ||
Charles Vanhoutte | Dinmukhamed Karaman | ||
Diego Moreira | Dastan Satpaev | ||
Hans Vanaken | Dauren Zhumat | ||
Alexis Saelemaekers | Damir Kassabulat | ||
Michy Batshuayi |
Nhận định Bỉ vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bỉ
Thành tích gần đây Kazakhstan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại