Pathum United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Jonathan Aspropotamitis 21 | |
![]() Dong-Hyeop Lee 41 | |
![]() Tomoyuki Doi (Thay: Kritsada Kaman) 46 | |
![]() Kim In-sung (Thay: Juninho Rocha) 57 | |
![]() Sang-hyeok Cho (Thay: Kang Hyeon-je) 57 | |
![]() Surachart Sareepim (Thay: Jordan Emaviwe) 59 | |
![]() Chanathip Songkrasin (Thay: Matheus Fornazari) 59 | |
![]() An Jae-joon (Thay: Paik Sung-Dong) 68 | |
![]() Waris Choolthong (Thay: Ekanit Panya) 69 | |
![]() Jae-hun Cho (Thay: Lee Chang-woo) 75 | |
![]() Hwang Seo-woong (Thay: Kim Jong-woo) 75 | |
![]() Thiraphat Puethong (Thay: Jaroensak Wonggorn) 79 |
Thống kê trận đấu BG Pathum United vs Pohang Steelers


Diễn biến BG Pathum United vs Pohang Steelers
Pathum United đẩy cao đội hình nhưng Ahmed Eisa Mohamed Darwish nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Pathum United ở phần sân nhà.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish thổi phạt việt vị Tomoyuki Doi của Pathum United.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Pathum United được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Pathum Thani.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Pathum United!
Ahmed Eisa Mohamed Darwish ra hiệu cho một quả ném biên của Pathum United ở phần sân của Pohang Steelers.
Pohang Steelers có một quả phát bóng lên.
Tomoyuki Doi của Pathum United có cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Pathum Thani, Kim In-sung của Pohang Steelers bị bắt việt vị.
Pohang Steelers được hưởng một quả phạt góc do Ahmed Eisa Mohamed Darwish trao.
An Jae-joon của Pohang Steelers có cú sút về phía khung thành tại sân Pathum Thani. Nhưng nỗ lực không thành công.
Tình huống trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Pathum United gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Pathum United ở phần sân của Pohang Steelers.
Tại sân Pathum Thani, Pathum United bị phạt vì việt vị.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish ra hiệu một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Thiraphat Puethong vào sân thay cho Jaroensak Wonggorn của Pathum United.
Ném biên cho Pathum United.
Pohang Steelers đẩy lên phía trước qua Kim In-sung, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đá phạt cho Pathum United ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát BG Pathum United vs Pohang Steelers
BG Pathum United: Slavisa Bogdanovic (1), Takaki Ose (3), Milos Drincic (15), Nika Sandokhadze (16), Jordan Emaviwe (23), Seydine N'Diaye (69), Gakuto Notsuda (17), Kritsada Kaman (5), Ekanit Panya (8), Jaroensak Wonggorn (13), Matheus Fornazari (95)
Pohang Steelers: Yun Pyeong-guk (1), Lee Dong-hee (3), Jonathan Aspropotamitis (5), Lee Dong-hyeop (23), Hyeon-seo Han (24), Kim Dong-jin (88), Lee Chang-woo (66), Kim Jong-woo (6), Kang Hyeon-je (18), Paik Sung-Dong (10), Paik Sung-Dong (10), Juninho Rocha (11)
Thay người | |||
46’ | Kritsada Kaman Tomoyuki Doi | 57’ | Juninho Rocha Kim In-sung |
59’ | Jordan Emaviwe Surachart Sareepim | 57’ | Kang Hyeon-je Sang-hyeok Cho |
59’ | Matheus Fornazari Chanathip Songkrasin | 68’ | Paik Sung-Dong An Jae-joon |
69’ | Ekanit Panya Waris Choolthong | 75’ | Lee Chang-woo Jae-hun Cho |
79’ | Jaroensak Wonggorn Thiraphat Puethong | 75’ | Kim Jong-woo Hwang Seo-woong |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanchai Nontasila | Kim In-sung | ||
Surachart Sareepim | Jae-hun Cho | ||
Tomoyuki Doi | Lee Kyu-min | ||
Chanathip Songkrasin | An Jae-joon | ||
Sivakorn Tiatrakul | Ji-woo Hong | ||
Nathan James | Cha Jun-young | ||
Saranon Anuin | Heon-jae Lee | ||
Sangvilay Phoutthavong | Hwang Seo-woong | ||
Thiraphat Puethong | Kim Dong-min | ||
Chanon Tamma | Neung Kwon | ||
Waris Choolthong | Sang-hyeok Cho | ||
Chanapach Buaphan | Park Su-been |
Nhận định BG Pathum United vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BG Pathum United
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại