Victor Promise 38 | |
Marcis Oss 57 | |
Jegors Cirulis 68 | |
Valerijs Lizunovs 90+6' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây BFC Daugavpils
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây SK Super Nova
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 27 | 7 | 2 | 59 | 88 | T T H H B | |
| 2 | 36 | 28 | 3 | 5 | 61 | 87 | T T T T T | |
| 3 | 36 | 18 | 7 | 11 | 4 | 61 | B T H T B | |
| 4 | 36 | 13 | 9 | 14 | -10 | 48 | T H H B B | |
| 5 | 36 | 13 | 6 | 17 | -5 | 45 | B H | |
| 6 | 34 | 13 | 5 | 16 | -4 | 44 | T H B B B | |
| 7 | 36 | 8 | 14 | 14 | -7 | 38 | H H H H H | |
| 8 | 36 | 9 | 9 | 18 | -24 | 36 | B B H T H | |
| 9 | 36 | 6 | 14 | 16 | -12 | 32 | H H H B T | |
| 10 | 36 | 8 | 8 | 20 | -31 | 32 | T H B H H | |
| 11 | 36 | 8 | 7 | 21 | -35 | 31 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch