![]() Joao Grimaldo 53 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây BFC Daugavpils
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 56 | 80 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 3 | 5 | 47 | 72 | T B T H H |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 8 | 54 | B T T T H |
4 | 31 | 13 | 5 | 13 | -1 | 44 | T B B T H | |
5 | 31 | 12 | 7 | 12 | -8 | 43 | T T T B B | |
6 | 31 | 8 | 9 | 14 | -7 | 33 | H B T B H | |
7 | 31 | 8 | 7 | 16 | -22 | 31 | H B B T T | |
8 | 31 | 5 | 11 | 15 | -13 | 26 | T B B B B | |
9 | 31 | 7 | 5 | 19 | -27 | 26 | B T B B T | |
10 | 31 | 6 | 6 | 19 | -33 | 24 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại