![]() Glebs Kluskins 4 | |
![]() Boubou Diallo 11 | |
![]() Olgerts Rascevskis 32 | |
![]() Raivis Skrebels 52 | |
![]() Raivis Skrebels 75 | |
![]() Boris Tchamba 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây BFC Daugavpils
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Grobina
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 15 | 3 | 1 | 34 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 26 | 46 | T T T B T |
3 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 2 | 32 | T H T T T |
4 | 19 | 9 | 4 | 6 | 9 | 31 | H T T T B | |
5 | 20 | 7 | 5 | 8 | -4 | 26 | B H H B T | |
6 | 20 | 6 | 6 | 8 | -1 | 24 | B B T H B | |
7 | 20 | 5 | 4 | 11 | -19 | 19 | B B B T B | |
8 | 19 | 3 | 8 | 8 | -5 | 17 | H T B B B | |
9 | 20 | 3 | 6 | 11 | -19 | 15 | B B H T B | |
10 | 19 | 3 | 4 | 12 | -23 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại