![]() Glebs Mihalcovs 33 | |
![]() Rudolfs Reingolcs 40 | |
![]() (Pen) Ingars Pulis 45+2' | |
![]() Raivis Skrebels 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây BFC Daugavpils
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Tukums 2000
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 14 | 3 | 1 | 32 | 45 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 24 | 40 | T T T T B |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | H H T T T | |
4 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T H T T |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | H B B T H | |
6 | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | T B H H B | |
7 | 18 | 3 | 8 | 7 | -3 | 17 | H H T B B | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | -19 | 16 | T H B B B | |
9 | 19 | 3 | 6 | 10 | -17 | 15 | B B B H T | |
10 | 19 | 3 | 4 | 12 | -23 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại