![]() Kristofers Rekis 12 | |
![]() Boubou Diallo 41 | |
![]() Boubou Diallo 54 | |
![]() Mohamed Kone 56 | |
![]() Modou Saidy 75 | |
![]() Sadiq Saleh 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây BFC Daugavpils
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 4 | 1 | 54 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 22 | 1 | 5 | 43 | 67 | T T T T B |
3 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 4 | 47 | T T T B T |
4 | 28 | 11 | 7 | 10 | -4 | 40 | T H B T T | |
5 | 29 | 12 | 4 | 13 | -2 | 40 | B B T B B | |
6 | 29 | 8 | 8 | 13 | -6 | 32 | B H H B T | |
7 | 28 | 5 | 11 | 12 | -10 | 26 | H H B T B | |
8 | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B T H B | |
9 | 28 | 6 | 5 | 17 | -26 | 23 | H B B B T | |
10 | 28 | 5 | 6 | 17 | -32 | 21 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại