Thứ Sáu, 28/11/2025
Mustafa Erhan Hekimoglu (Thay: Vaclav Cerny)
46
Cengiz Under (Kiến tạo: Rafa Silva)
47
Pedro Pereira
48
Metehan Mimaroglu (Thay: Zan Zuzek)
59
Milot Rashica (Thay: Cengiz Under)
71
Emirhan Topcu
75
David Jurasek (Thay: Ridvan Yilmaz)
78
(og) David Jurasek
79
Jota Silva (Thay: Tammy Abraham)
79
Franco Tongya (Kiến tạo: Goktan Gurpuz)
81
Franco Tongya
82
Kevin Csoboth (Thay: Franco Tongya)
88
Sinan Osmanoglu (Thay: Goktan Gurpuz)
90
Erhan Erenturk
90+2'
Tiago Djalo
90+4'
M'Baye Niang
90+4'

Thống kê trận đấu Beşiktaş vs Gençlerbirliği

số liệu thống kê
Beşiktaş
Beşiktaş
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
52 Kiểm soát bóng 48
23 Phạm lỗi 17
14 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Beşiktaş vs Gençlerbirliği

Tất cả (131)
90+6'

Jota Silva của Besiktas lao về phía khung thành tại sân Tupras. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+5'

Oguzhan Cakir trao cho Genclerbirligi một quả phát bóng lên.

90+4' M'Baye Niang (Genclerbirligi) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

M'Baye Niang (Genclerbirligi) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

90+4' Tại sân vận động Tupras, Tiago Djalo đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân vận động Tupras, Tiago Djalo đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+3'

Oguzhan Cakir chỉ định một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.

90+2'

Liệu Genclerbirligi có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Besiktas không?

90+2' Erhan Erenturk (Genclerbirligi) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Erhan Erenturk (Genclerbirligi) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Istanbul.

90+2'

Jota Silva của Besiktas tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+1'

Besiktas sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Genclerbirligi.

90'

Huseyin Eroglu (Genclerbirligi) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Sinan Osmanoglu vào thay cho Goktan Gurpuz.

89'

Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Besiktas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Kevin Csoboth vào sân thay cho Franco Tongya của Genclerbirligi tại sân vận động Tupras.

88'

Genclerbirligi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Phát bóng lên cho Genclerbirligi tại Sân vận động Tupras.

85'

Oguzhan Cakir chỉ định một quả ném biên cho Besiktas, gần khu vực của Genclerbirligi.

83'

Bóng đi ra ngoài sân, Genclerbirligi được hưởng một quả phát bóng lên.

82' Franco Tongya bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Franco Tongya bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

81'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Goktan Gurpuz.

Đội hình xuất phát Beşiktaş vs Gençlerbirliği

Beşiktaş (4-2-3-1): Mert Günok (1), Jonas Svensson (2), Tiago Djalo (35), Emirhan Topçu (53), Ridvan Yilmaz (33), Wilfred Ndidi (4), Orkun Kökçü (10), Václav Černý (18), Rafa Silva (27), Cengiz Ünder (11), Tammy Abraham (9)

Gençlerbirliği (4-2-3-1): Erhan Erenturk (18), Pedro Pereira (13), Dimitrios Goutas (6), Thalisson Da Silva (2), Matej Hanousek (23), Zan Zuzek (4), Tom Dele-Bashiru (15), Goktan Gurpuz (11), Oğulcan Ülgün (35), Franco Tongya (70), M'Baye Niang (29)

Beşiktaş
Beşiktaş
4-2-3-1
1
Mert Günok
2
Jonas Svensson
35
Tiago Djalo
53
Emirhan Topçu
33
Ridvan Yilmaz
4
Wilfred Ndidi
10
Orkun Kökçü
18
Václav Černý
27
Rafa Silva
11
Cengiz Ünder
9
Tammy Abraham
29
M'Baye Niang
70
Franco Tongya
35
Oğulcan Ülgün
11
Goktan Gurpuz
15
Tom Dele-Bashiru
4
Zan Zuzek
23
Matej Hanousek
2
Thalisson Da Silva
6
Dimitrios Goutas
13
Pedro Pereira
18
Erhan Erenturk
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
4-2-3-1
Thay người
46’
Vaclav Cerny
Mustafa Erhan Hekimoğlu
59’
Zan Zuzek
Metehan Mimaroglu
71’
Cengiz Under
Milot Rashica
88’
Franco Tongya
Kevin Csoboth
78’
Ridvan Yilmaz
David Jurásek
90’
Goktan Gurpuz
Sinan Osmanoglu
79’
Tammy Abraham
Jota Silva
Cầu thủ dự bị
Devrim Sahin
Gokhan Akkan
Felix Uduokhai
Henry Onyekuru
Gabriel Paulista
Firatcan Uzum
Jota Silva
Rahim Dursun
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Sinan Osmanoglu
Salih Uçan
Ricardo Velho
Milot Rashica
Metehan Mimaroglu
Kartal Yilmaz
Samed Onur
David Jurásek
Kevin Csoboth
Ersin Destanoğlu
Furkan Ayaz Ozcan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
28/07 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Beşiktaş

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Gençlerbirliği

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1310212032T T H B T
2FenerbahçeFenerbahçe139401831T T T T T
3TrabzonsporTrabzonspor138411128T T H H T
4SamsunsporSamsunspor13661724T H T T H
5GoztepeGoztepe13652923B B T T H
6Gaziantep FKGaziantep FK13643022T B H H T
7BeşiktaşBeşiktaş13634521T H B T H
8AlanyasporAlanyaspor13364-115T B H H B
9KonyasporKonyaspor13436-215B T B B H
10KocaelisporKocaelispor13436-415T T B T H
11RizesporRizespor13355-514H H T H B
12AntalyasporAntalyaspor13427-1014B B T B H
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir13346113H T T B B
14KasımpaşaKasımpaşa13346-513B H B B T
15GençlerbirliğiGençlerbirliği13328-611T B B T B
16EyupsporEyupspor13238-99T B B B H
17KayserisporKayserispor13166-189B H T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk13229-118B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow