Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Betis vs Valencia hôm nay 16-10-2017

Giải La Liga - Th 2, 16/10

Kết thúc
T2, 01:45 16/10/2017
- La Liga
Manuel Ruiz de Lopera
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Geoffrey Kondogbia (Kiến tạo: Daniel Parejo)
35
Goncalo Guedes
45
Nacho Vidal
52
(Pen) Sergio Leon
55
Jeison Murillo
59
Rodrigo (Kiến tạo: Daniel Parejo)
64
Santi Mina (Kiến tạo: Jose Gaya)
74
Antonio Sanabria (Kiến tạo: Joel Campbell)
80
Cristian Tello Herrera
84
Andreas Pereira
87
Simone Zaza (Kiến tạo: Santi Mina)
88
Andreas Pereira (Kiến tạo: Goncalo Guedes)
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
19/09 - 2015
07/02 - 2016
11/09 - 2016
11/02 - 2017
16/10 - 2017
05/03 - 2018
15/09 - 2018
22/04 - 2019
23/11 - 2019
29/02 - 2020
04/10 - 2020
18/04 - 2021
28/10 - 2021
H1: 2-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
24/04 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
La Liga
11/05 - 2022
H1: 0-0
11/11 - 2022
H1: 0-0
05/06 - 2023
H1: 1-0
02/10 - 2023
H1: 1-0
20/04 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Betis

La Liga
19/05 - 2025
16/05 - 2025
12/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
La Liga
04/05 - 2025
Europa Conference League
02/05 - 2025
La Liga
25/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
19/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
H1: 3-0
03/05 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3725663881T T B T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis37161110759T T H H B
7Celta VigoCelta Vigo3715715152T B T T B
8VallecanoVallecano37131212-451B T T H T
9OsasunaOsasuna37121510-451T B H T T
10MallorcaMallorca3713816-947B B T B B
11SociedadSociedad3713717-946B H B B T
12ValenciaValencia37111214-1045H T T B B
13GetafeGetafe3711917-442B B B B T
14AlavesAlaves37101116-1041T H B T T
15GironaGirona3711818-1241H T B T B
16SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
17EspanyolEspanyol3710918-1339B B B B B
18LeganesLeganes3781316-2037H H T B T
19Las PalmasLas Palmas378821-1932B B B B B
20ValladolidValladolid374429-6116B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow