Thứ Sáu, 23/05/2025
Ciro Immobile
5
Roman Kvet (Thay: Gerson Rodrigues)
14
(Pen) Ciro Immobile
27
Gedson Fernandes
38
Milot Rashica (Kiến tạo: Vincent Aboubakar)
40
Murat Paluli
41
Ugur Ciftci
44
Rey Manaj
45
Al Musrati
59
Charilaos Charisis
61
Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci)
62
Demir Tiknaz (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)
63
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Milot Rashica)
63
Keita Balde (Thay: Azizbek Turgunbaev)
68
Milot Rashica
71
Modou Barrow (Thay: Yunus Emre Konak)
72
Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)
73
Cher Ndour (Thay: Al Musrati)
73
Ante Rebic (Thay: Jackson Muleka)
75
Cenk Tosun (Thay: Vincent Aboubakar)
75
Samuel Moutoussamy (Thay: Jan Bieganski)
77
Emre Gokay (Thay: Clinton N'Jie)
86
Rachid Ghezzal (Thay: Gedson Fernandes)
87
Emrah Bassan (Thay: Alex Pritchard)
88
Bekir Boke (Thay: Uros Radakovic)
88
Gedson Fernandes
89
Ali Sasal Vural
89
Ali Sasal Vural
90
Onur Bulut (Thay: Rafa Silva)
90
Emirhan Topcu (Thay: Milot Rashica)
90
Rey Manaj
90+3'
Emirhan Topcu
90+3'
Noah Sonko Sundberg
90+4'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Sivasspor

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Sivasspor
Sivasspor
66 Kiểm soát bóng 34
15 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs Sivasspor

Tất cả (120)
90+6'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho Besiktas được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Sivasspor.

90+5'

Direnc Tonusluoglu chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Mustafa Erhan Hekimoglu của Besiktas vẫn đang nằm sân.

90+5' Noah Sonko Sundberg của Sivasspor bị Direnc Tonusluoglu phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Noah Sonko Sundberg của Sivasspor bị Direnc Tonusluoglu phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+5'

Đá phạt cho Besiktas.

90+4' Emir Han Topcu của Besiktas đã bị phạt thẻ tại Istanbul.

Emir Han Topcu của Besiktas đã bị phạt thẻ tại Istanbul.

90+4' Rei Manaj bị phạt thẻ cho đội khách.

Rei Manaj bị phạt thẻ cho đội khách.

90+3'

Bóng an toàn khi Besiktas được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Ném biên cho Sivasspor.

90+2'

Rei Manaj của Sivasspor tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.

90+2'

Đội chủ nhà tại Istanbul có một quả phát bóng lên.

90+2'

Giovanni van Bronckhorst (Besiktas) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Emir Han Topcu thay thế Milot Rashica.

90+2'

Onur Bulut vào sân thay cho Rafa Silva của Besiktas.

90+1'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho Sivasspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Liệu Sivasspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Besiktas không?

89' Ali Sasal Vural (Sivasspor) nhận thẻ vàng từ Direnc Tonusluoglu.

Ali Sasal Vural (Sivasspor) nhận thẻ vàng từ Direnc Tonusluoglu.

89' V À A A O O O! Gedson Fernandes nâng tỷ số cho Besiktas lên 2-0.

V À A A O O O! Gedson Fernandes nâng tỷ số cho Besiktas lên 2-0.

89'

Sivasspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Bekir Turac Boke thay thế Uros Radakovic.

89'

Emrah Bassan thay thế Alex Pritchard cho Sivasspor tại sân Tupras.

88'

Direnc Tonusluoglu trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

87'

Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà.

87'

Sivasspor được hưởng một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Besiktas vs Sivasspor

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (28), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

Sivasspor (5-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Alex Pritchard (10), Jan Bieganski (15), Charilaos Charisis (8), Azizbek Turgunbaev (90), Rey Manaj (9)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
34
Mert Gunok
2
Jonas Svensson
3
Gabriel Paulista
14
Felix Uduokhai
26
Arthur Masuaku
28
Al-Musrati
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
23
Ernest Muçi
17
Ciro Immobile
9
Rey Manaj
90
Azizbek Turgunbaev
8
Charilaos Charisis
15
Jan Bieganski
10
Alex Pritchard
3
Ugur Ciftci
14
Samba Camara
26
Uros Radakovic
27
Noah Sonko Sundberg
7
Murat Paluli
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor
Sivasspor
5-4-1
Thay người
62’
Ernest Muci
Semih Kılıçsoy
68’
Azizbek Turgunbaev
Keita Balde
63’
Milot Rashica
Baktiyor Zaynutdinov
68’
Azizbek Turgunbaev
Keita Balde
73’
Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoglu
77’
Jan Bieganski
Samuel Moutoussamy
73’
Al Musrati
Cher Ndour
88’
Uros Radakovic
Bekir Turac Boke
90’
Rafa Silva
Onur Bulut
88’
Alex Pritchard
Emrah Bassan
90’
Milot Rashica
Emirhan Topçu
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoglu
Djordje Nikolic
Onur Bulut
Bekir Turac Boke
Mustafa Erhan Hekimoglu
Emrah Bassan
Can Keles
Muhammed Sinan Kaya
Cher Ndour
Samuel Moutoussamy
Emirhan Topçu
Ozkan Yigiter
Bakhtiyor Zaynutdinov
Emirhan Basyigit
Semih Kılıçsoy
Emre Gokay
Salih Ucan
Ziya Erdal
Tayyib Sanuc
Keita Balde
Baktiyor Zaynutdinov
Keita Balde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/02 - 2013
10/12 - 2013
27/04 - 2014
19/10 - 2014
02/10 - 2021
26/02 - 2022
30/08 - 2022
04/02 - 2023
02/09 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow