Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho Besiktas được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Sivasspor.
![]() Ciro Immobile 5 | |
![]() Roman Kvet (Thay: Gerson Rodrigues) 14 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 27 | |
![]() Gedson Fernandes 38 | |
![]() Milot Rashica (Kiến tạo: Vincent Aboubakar) 40 | |
![]() Murat Paluli 41 | |
![]() Ugur Ciftci 44 | |
![]() Rey Manaj 45 | |
![]() Al Musrati 59 | |
![]() Charilaos Charisis 61 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci) 62 | |
![]() Demir Tiknaz (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 63 | |
![]() Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Milot Rashica) 63 | |
![]() Keita Balde (Thay: Azizbek Turgunbaev) 68 | |
![]() Milot Rashica 71 | |
![]() Modou Barrow (Thay: Yunus Emre Konak) 72 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile) 73 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Al Musrati) 73 | |
![]() Ante Rebic (Thay: Jackson Muleka) 75 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Vincent Aboubakar) 75 | |
![]() Samuel Moutoussamy (Thay: Jan Bieganski) 77 | |
![]() Emre Gokay (Thay: Clinton N'Jie) 86 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Gedson Fernandes) 87 | |
![]() Emrah Bassan (Thay: Alex Pritchard) 88 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Uros Radakovic) 88 | |
![]() Gedson Fernandes 89 | |
![]() Ali Sasal Vural 89 | |
![]() Ali Sasal Vural 90 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Rafa Silva) 90 | |
![]() Emirhan Topcu (Thay: Milot Rashica) 90 | |
![]() Rey Manaj 90+3' | |
![]() Emirhan Topcu 90+3' | |
![]() Noah Sonko Sundberg 90+4' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Sivasspor


Diễn biến Besiktas vs Sivasspor
Direnc Tonusluoglu chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Mustafa Erhan Hekimoglu của Besiktas vẫn đang nằm sân.

Noah Sonko Sundberg của Sivasspor bị Direnc Tonusluoglu phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Besiktas.

Emir Han Topcu của Besiktas đã bị phạt thẻ tại Istanbul.

Rei Manaj bị phạt thẻ cho đội khách.
Bóng an toàn khi Besiktas được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Sivasspor.
Rei Manaj của Sivasspor tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đội chủ nhà tại Istanbul có một quả phát bóng lên.
Giovanni van Bronckhorst (Besiktas) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Emir Han Topcu thay thế Milot Rashica.
Onur Bulut vào sân thay cho Rafa Silva của Besiktas.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho Sivasspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Sivasspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Besiktas không?

Ali Sasal Vural (Sivasspor) nhận thẻ vàng từ Direnc Tonusluoglu.

V À A A O O O! Gedson Fernandes nâng tỷ số cho Besiktas lên 2-0.
Sivasspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Bekir Turac Boke thay thế Uros Radakovic.
Emrah Bassan thay thế Alex Pritchard cho Sivasspor tại sân Tupras.
Direnc Tonusluoglu trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà.
Sivasspor được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Sivasspor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (28), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)
Sivasspor (5-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Alex Pritchard (10), Jan Bieganski (15), Charilaos Charisis (8), Azizbek Turgunbaev (90), Rey Manaj (9)


Thay người | |||
62’ | Ernest Muci Semih Kılıçsoy | 68’ | Azizbek Turgunbaev Keita Balde |
63’ | Milot Rashica Baktiyor Zaynutdinov | 68’ | Azizbek Turgunbaev Keita Balde |
73’ | Ciro Immobile Mustafa Erhan Hekimoglu | 77’ | Jan Bieganski Samuel Moutoussamy |
73’ | Al Musrati Cher Ndour | 88’ | Uros Radakovic Bekir Turac Boke |
90’ | Rafa Silva Onur Bulut | 88’ | Alex Pritchard Emrah Bassan |
90’ | Milot Rashica Emirhan Topçu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoglu | Djordje Nikolic | ||
Onur Bulut | Bekir Turac Boke | ||
Mustafa Erhan Hekimoglu | Emrah Bassan | ||
Can Keles | Muhammed Sinan Kaya | ||
Cher Ndour | Samuel Moutoussamy | ||
Emirhan Topçu | Ozkan Yigiter | ||
Bakhtiyor Zaynutdinov | Emirhan Basyigit | ||
Semih Kılıçsoy | Emre Gokay | ||
Salih Ucan | Ziya Erdal | ||
Tayyib Sanuc | Keita Balde | ||
Baktiyor Zaynutdinov | Keita Balde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Sivasspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại