Thứ Tư, 10/09/2025
Alisson Santana
7
Eguinaldo
28
(Pen) Tammy Abraham
40
Pedrinho (Thay: Marlon)
56
Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
56
Kartal Yilmaz (Thay: Milot Rashica)
60
Ernest Muci (Thay: Orkun Kokcu)
60
Kevin (Kiến tạo: Alisson Santana)
67
Joao Mario (Thay: Tammy Abraham)
71
Newerton (Thay: Eguinaldo)
76
Artem Bondarenko (Thay: Alisson Santana)
76
Felix Uduokhai
79
Semih Kilicsoy (Thay: Demir Tiknaz)
81
Joao Mario
87
Giorgi Gocholeishvili (Thay: Georgiy Sudakov)
88
Kartal Yilmaz
90+1'
Mert Gunok
90+2'
Dmytro Riznyk
90+3'
Kevin (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
90+6'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 11
1 Việt vị 2
3 Chuyền dài 1
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (25)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Artem Bondarenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O

V À A A O O O

90+3' Thẻ vàng cho Dmytro Riznyk.

Thẻ vàng cho Dmytro Riznyk.

90+2' Thẻ vàng cho Mert Gunok.

Thẻ vàng cho Mert Gunok.

90+1' Thẻ vàng cho Kartal Yilmaz.

Thẻ vàng cho Kartal Yilmaz.

88'

Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gocholeishvili.

87' V À A A O O O - Joao Mario đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joao Mario đã ghi bàn!

81'

Demir Tiknaz rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

79' Thẻ vàng cho Felix Uduokhai.

Thẻ vàng cho Felix Uduokhai.

76'

Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.

76'

Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Newerton.

71'

Tammy Abraham rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.

67'

Alisson Santana đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin đã ghi bàn!

60'

Orkun Kokcu rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

60'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Kartal Yilmaz.

56'

Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.

56'

Marlon rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Besiktas vs Shakhtar Donetsk

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (1), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), David Jurásek (39), Demir Tiknaz (5), Orkun Kökçü (10), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Gedson Fernandes (83), Tammy Abraham (9)

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (6), Alisson Santana (30), Oleh Ocheretko (27), Georgiy Sudakov (10), Kevin (11), Eguinaldo (7)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
1
Mert Günok
2
Jonas Svensson
3
Gabriel Paulista
14
Felix Uduokhai
39
David Jurásek
5
Demir Tiknaz
10
Orkun Kökçü
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
83
Gedson Fernandes
9
Tammy Abraham
7
Eguinaldo
11
Kevin
10
Georgiy Sudakov
27
Oleh Ocheretko
30
Alisson Santana
6
Marlon Gomes
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người
60’
Orkun Kokcu
Ernest Muçi
56’
Yukhym Konoplya
Tobias
71’
Tammy Abraham
João Mário
56’
Marlon
Pedrinho
81’
Demir Tiknaz
Semih Kılıçsoy
76’
Alisson Santana
Artem Bondarenko
76’
Eguinaldo
Newerton
88’
Georgiy Sudakov
Giorgi Gocholeishvili
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoğlu
Kiril Fesiun
Tayyib Talha Sanuç
Giorgi Gocholeishvili
Emirhan Topçu
Irakli Azarov
Tayfur Bingol
Tobias
Serkan Emrecan Terzi
Alaa Ghram
Amir Hadziahmetovic
Maryan Shved
Salih Uçan
Artem Bondarenko
Keny Arroyo
Yehor Nazaryna
Kartal Yilmaz
Newerton
João Mário
Lassina Franck Traore
Ernest Muçi
Kaua Elias
Semih Kılıçsoy
Pedrinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2024
Europa League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
08/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Giao hữu
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Ukraine
10/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025
VĐQG Ukraine
Europa League
01/08 - 2025
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aston VillaAston Villa000000
2BaselBasel000000
3BolognaBologna000000
4SC BragaSC Braga000000
5BrannBrann000000
6Celta VigoCelta Vigo000000
7CelticCeltic000000
8Dinamo ZagrebDinamo Zagreb000000
9FCSBFCSB000000
10FC MidtjyllandFC Midtjylland000000
11FC PortoFC Porto000000
12FC UtrechtFC Utrecht000000
13Crvena ZvezdaCrvena Zvezda000000
14FenerbahçeFenerbahçe000000
15FerencvarosFerencvaros000000
16FeyenoordFeyenoord000000
17FreiburgFreiburg000000
18GenkGenk000000
19Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles000000
20LilleLille000000
21LudogoretsLudogorets000000
22LyonLyon000000
23Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv000000
24Malmo FFMalmo FF000000
25NiceNice000000
26Nottingham ForestNottingham Forest000000
27PAOK FCPAOK FC000000
28PanathinaikosPanathinaikos000000
29RangersRangers000000
30Real BetisReal Betis000000
31AS RomaAS Roma000000
32FC SalzburgFC Salzburg000000
33Sturm GrazSturm Graz000000
34StuttgartStuttgart000000
35Viktoria PlzenViktoria Plzen000000
36Young BoysYoung Boys000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow