Milton Valenzuela
5
Ciro Immobile (Kiến tạo: Arthur Masuaku)
7
Gedson Fernandes
28
Semih Kilicsoy
42
Ousmane Doumbia (Thay: Hadj Mahmoud)
46
Lars Lukas Mai (Thay: Ayman El Wafi)
46
Shkelqim Vladi (Kiến tạo: Ignacio Aliseda)
59
Emirhan Topcu
61
Gedson Fernandes (Kiến tạo: Rafa Silva)
65
Ernest Muci (Thay: Semih Kilicsoy)
66
Rafa Silva (Kiến tạo: Milot Rashica)
70
Ciro Immobile (Kiến tạo: Gedson Fernandes)
71
Mattia Bottani (Thay: Anto Grgic)
71
Yanis Cimignani (Thay: Shkelqim Vladi)
77
Zachary Brault-Guillard (Thay: Mattia Zanotti)
77
Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)
77
Cher Ndour (Thay: Milot Rashica)
77
Can Keles (Thay: Rafa Silva)
87
Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes)
87
Uran Bislimi
90+1'
Salih Ucan (Kiến tạo: Ernest Muci)
90+2'
Uran Bislimi
90+3'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Lugano

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Lugano
Lugano
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs Lugano

Tất cả (31)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

90+2'

Ernest Muci là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Salih Ucan đã trúng đích!

G O O O A A A L - Salih Ucan đã trúng đích!

90+1' Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

87'

Gedson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

87'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Can Keles.

77'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Cher Ndour.

77'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

77'

Mattia Zanotti rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.

77'

Shkelqim Vladi rời sân và được thay thế bởi Yanis Cimignani.

71'

Gedson Fernandes là người kiến tạo cho bàn thắng.

71' G O O O A A A L - Ciro Immobile đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ciro Immobile đã trúng đích!

71'

Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.

70'

Milot Rashica là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Rafa Silva đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Rafa Silva đã ghi bàn!

66'

Semih Kilicsoy rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

65'

Rafa Silva là người kiến tạo cho bàn thắng.

65' G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

61' Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

59'

Ignacio Aliseda là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Besiktas vs Lugano

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (28), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Antonios Papadopoulos (6), Ayman El Wafi (22), Milton Valenzuela (23), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Renato Steffen (11), Shkelqim Vladi (9), Ignacio Aliseda (31)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
3
Gabriel Paulista
53
Emirhan Topçu
26
Arthur Masuaku
28
Al-Musrati
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
9
Semih Kılıçsoy
17 2
Ciro Immobile
31
Ignacio Aliseda
9
Shkelqim Vladi
11
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
8
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
23
Milton Valenzuela
22
Ayman El Wafi
6
Antonios Papadopoulos
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-3-3
Thay người
66’
Semih Kilicsoy
Ernest Muçi
46’
Ayman El Wafi
Lars Lukas Mai
77’
Milot Rashica
Cher Ndour
46’
Hadj Mahmoud
Ousmane Doumbia
77’
Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoglu
71’
Anto Grgic
Mattia Bottani
87’
Gedson Fernandes
Salih Ucan
77’
Mattia Zanotti
Zachary Brault Guillard
87’
Rafa Silva
Can Keles
77’
Shkelqim Vladi
Yanis Cimignani
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoglu
Sebastian Osigwe
Tayyib Sanuc
MIna
Omar Colley
Zachary Brault Guillard
Serkan Emrecan Terzi
Lars Lukas Mai
Onur Bulut
Martim Marques
Salih Ucan
Roman Macek
Demir Tiknaz
Ousmane Doumbia
Bakhtiyor Zaynutdinov
Yanis Cimignani
Cher Ndour
Daniel Dos Santos Correia
Ernest Muçi
Mattia Bottani
Can Keles
Kacper Przybylko
Mustafa Erhan Hekimoglu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
05/10 - 2023
H1: 1-0
15/12 - 2023
H1: 0-1
Europa League
23/08 - 2024
H1: 1-1
30/08 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2025
09/12 - 2025
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
14/12 - 2025
H1: 3-1
07/12 - 2025
H1: 0-0
30/11 - 2025
H1: 1-0
27/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
31/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow