Besiktas được hưởng một quả phạt góc.
![]() (Pen) Ciro Immobile 29 | |
![]() Adil Demirbag 34 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Ernest Muci) 45+1' | |
![]() Rafa Silva 50 | |
![]() Yusuf Erdogan 50 | |
![]() Blaz Kramer 60 | |
![]() Jonas Svensson 61 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Yusuf Erdogan) 66 | |
![]() Louka Prip (Thay: Pedrinho) 66 | |
![]() Al Musrati (Thay: Semih Kilicsoy) 68 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Emmanuel Boateng) 74 | |
![]() Melih Bostan (Thay: Danijel Aleksic) 87 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Rafa Silva) 87 | |
![]() Joao Mario (Thay: Gedson Fernandes) 87 | |
![]() Marko Jevtovic (Thay: Riechedly Bazoer) 87 | |
![]() Melih Bostan 90+4' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Konyaspor


Diễn biến Besiktas vs Konyaspor
Kadir Saglam ra hiệu cho một quả ném biên của Besiktas ở phần sân của Konyaspor.

Melih Bostan của Konyaspor đã bị phạt thẻ vàng tại Istanbul.
Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kadir Saglam trao cho Besiktas một quả phát bóng lên.
Konyaspor đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Hamidou Keyta lại đi chệch khung thành.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Besiktas.
Besiktas được hưởng một quả phạt góc do Kadir Saglam trao.
Ném biên cao trên sân cho Besiktas tại Istanbul.
Konyaspor cần phải cẩn trọng. Besiktas có một quả ném biên tấn công.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Besiktas được hưởng một quả phạt góc.
Joao Mario vào sân thay cho Gedson Fernandes của Besiktas.
Đội nhà đã thay Rafa Silva bằng Onur Bulut. Đây là sự thay đổi người thứ hai trong ngày hôm nay của Giovanni van Bronckhorst.
Đội khách đã thay Riechedly Bazoer bằng Marko Jevtovic. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Ali Camdali.
Melih Bostan vào sân thay cho Danijel Aleksic của đội khách.
Ném biên cho Besiktas tại sân vận động Tupras.
Liệu Besiktas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Konyaspor không?
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Gedson Fernandes của Besiktas bứt phá tại sân vận động Tupras. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Konyaspor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Cher Ndour (73), Gedson Fernandes (83), Ernest Muçi (23), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Emmanuel Boateng (26), Riechedly Bazoer (20), Pedrinho (8), Danijel Aleksic (9), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)


Thay người | |||
68’ | Semih Kilicsoy Al-Musrati | 66’ | Pedrinho Louka Prip |
87’ | Rafa Silva Onur Bulut | 66’ | Yusuf Erdogan Hamidou Keyta |
87’ | Gedson Fernandes João Mário | 74’ | Emmanuel Boateng Melih Ibrahimoğlu |
87’ | Riechedly Bazoer Marko Jevtovic | ||
87’ | Danijel Aleksic Melih Bostan |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Bulut | Deniz Ertaş | ||
Tayyib Talha Sanuç | Yasir Subasi | ||
Al-Musrati | Louka Prip | ||
Salih Uçan | Marko Jevtovic | ||
João Mário | Alassane Ndao | ||
Yakup Arda Kılıç | Ufuk Akyol | ||
Bakhtiyor Zaynutdinov | Hamidou Keyta | ||
Can Keleş | Oğulcan Ülgün | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Melih Ibrahimoğlu | ||
Emir Yaşar | Melih Bostan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại